KHTN8_ BÀI KIỂM TRA THÁNG 9

Quiz
•
Science
•
8th Grade
•
Hard
TRƯỜNG TH-THCS PASCAL
Used 7+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Cho biết 13,5kg nhôm có thể tích là 5dm3. Khối lượng riêng của nhôm bằng bao nhiêu?
2700kg/m3.
2700kg/dm3.
260kg/m3.
270kg/m3.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Người ta thường nói đồng nặng hơn nhôm. Câu giải thích nào sau đây là không đúng?
Vì trọng lượng của đồng lớn hơn trọng lượng của nhôm
Vì khối lượng riêng của đồng lớn hơn khối lượng riêng của nhôm
Vì trọng lượng riêng của miếng đồng lớn hơn trọng lượng của miếng nhôm có cùng thể tích.
Vì trọng lượng riêng của đồng lớn hơn trọng lượng riêng của nhôm.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Muốn đo khối lượng riêng của các hòn bi thủy tinh, ta cần dùng những dụng cụ gì? Hãy chọn câu trả lời đúng.
Cần dùng một cái cân và một cái bình chia độ.
Chỉ cần dùng một cái bình chia độ.
Chỉ cần dùng một cái lực kế.
Chỉ cần dùng một cái cân.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Công thức nào dưới đây tính trọng lượng riêng của một chất theo trọng lượng và thể tích?
d=V.D
d=V.P
D=P.V
d=P/V
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Cho 3 thỏi đồng, nhôm, thủy tinh có thể tích bằng nhau. Khối lượng của chúng được sắp xếp theo khối lượng giảm dần như sau: (chọn câu đúng). Cho biết Dđồng = 8900 kg/m3; Dnhôm = 2700 kg/m3; Dthủy tinh = 2500 kg/m3.
mđồng > mnhôm > mthuỷtinh.
mthuỷtinh > mnhôm > mđồng.
mnhôm > mđồng > mthuỷtinh.
mnhôm > mthuỷtinh > mđồng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Gọi d và D lần lượt là trọng lượng riêng và khối lượng riêng. Mối liên hệ giữa d và D là:
D = 10d.
d = 10D.
d=10/D
D + d = 10.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Cho hai khối kim loại chì và sắt. Sắt có khối lượng gấp đôi chì. Biết khối lượng riêng của sắt và chì lần lượt là D1 = 7800 kg/m3, D2 = 11300 kg/m3. Tỉ lệ thể tích giữa sắt và chì gần nhất với giá trị nào sau đây?
0,69.
2,9.
1,38.
3,2.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
25 questions
Quiz Tekanan Kelas 8

Quiz
•
8th Grade
32 questions
KHTN8_ÔN TẬP GKI_TRẮC NGHIỆM

Quiz
•
8th Grade
25 questions
SOAL STS GENAP IPA KELAS 7

Quiz
•
7th Grade - University
30 questions
Đề cương ôn tập giữu kì 1

Quiz
•
8th Grade
34 questions
ÔN TẬP HKI

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Đề cương cuối kì 2 lớp 8 (Hóa)

Quiz
•
8th Grade
27 questions
Cuối HKI Vật Lý 8

Quiz
•
8th Grade
33 questions
ÔN TẬP GIỮA KÌ MÔN KHTN 8. NĂM HỌC 24 - 25

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Science
20 questions
Scientific method and variables

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Physical and Chemical Changes

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Elements, Compounds and Mixtures

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Law of Conservation of Mass

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Exploring the Scientific Method

Interactive video
•
6th - 10th Grade
22 questions
Counting Atoms

Quiz
•
8th Grade
21 questions
Physical vs Chemical Changes

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Exploring Chemical and Physical Changes

Interactive video
•
6th - 10th Grade