한국어: Chọn từ khác với các từ còn lại

한국어: Chọn từ khác với các từ còn lại

1st - 5th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Thi tài Tiếng Việt

Thi tài Tiếng Việt

3rd Grade

10 Qs

Luyện tập: Từ ghép và từ láy

Luyện tập: Từ ghép và từ láy

4th Grade

10 Qs

Tổng kết vốn từ (1)

Tổng kết vốn từ (1)

5th Grade

10 Qs

MỞ RỘNG TỪ: TỔNG CÔNG TY

MỞ RỘNG TỪ: TỔNG CÔNG TY

5th Grade

11 Qs

Từ ngữ chỉ đặc điểm

Từ ngữ chỉ đặc điểm

2nd Grade

10 Qs

Bài 3 - THTH2

Bài 3 - THTH2

2nd Grade

12 Qs

5E0. ÔN TẬP

5E0. ÔN TẬP

5th Grade

12 Qs

tiếng  việt lớp 5

tiếng việt lớp 5

5th Grade

11 Qs

한국어: Chọn từ khác với các từ còn lại

한국어: Chọn từ khác với các từ còn lại

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Han-1H-19 Hong

Used 5+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn và khoanh từ không cùng nhóm với các từ còn lại

베트남

영국

몽골 사람

독일

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn và khoanh từ không cùng nhóm với các từ còn lại

요리사

농부

식당

경찰

Answer explanation

농부: nông dân

요리사: đầu bếp

경찰: cảnh sát

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn và khoanh từ không cùng nhóm với các từ còn lại

세탁소

칫솔

냅킨

면도기

Answer explanation

세탁소: tiệm giặt ủi

칫솔: bàn chải đánh răng

냅킨: giấy ăn

면도기: máy cạo râu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn và khoanh từ không cùng nhóm với các từ còn lại

헤어드라이어

노래방

거울

Answer explanation

헤어드라이어: (hair dryer): máy sấy tóc

노래방: quán karaoke

거울: cái gương

빗: cái lược

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn và khoanh từ không cùng nhóm với các từ còn lại

어부

기술자

소방관

편의점

Answer explanation

어부: ngư dân

기술자: kĩ sư, kĩ thuật viên

소방관: lính cứu hoả

편의점: cửa hàng tiện lợi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn và khoanh từ không cùng nhóm với các từ còn lại

여권

비자

연필

러시아

Answer explanation

여권: hộ chiếu

비자: visa

연필: bút chì

러시아: nước Nga

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn và khoanh từ không cùng nhóm với các từ còn lại

베개

치약

샴푸

컨디셔너

Answer explanation

베개: cái gối

치약: kem đánh răng

샴푸: dầu gội đầu (shampoo)

컨디셔너 (conditioner): dầu xả tóc

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn và khoanh từ không cùng nhóm với các từ còn lại

휴대전화

커피숍

탁자

휴지통

Answer explanation

휴대전화: điện thoại di động

커피숍: quán cà phê

탁자: cái bàn

휴지통: thùng rác

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn và khoanh từ không cùng nhóm với các từ còn lại

주스

우유

점원

Answer explanation

주스: nước ép

우유: sữa

빵: bánh mỳ

점원: nhân viên cửa hàng