
한국어: Chọn từ khác với các từ còn lại

Quiz
•
World Languages
•
1st - 5th Grade
•
Medium
Han-1H-19 Hong
Used 5+ times
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn và khoanh từ không cùng nhóm với các từ còn lại
베트남
영국
몽골 사람
독일
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn và khoanh từ không cùng nhóm với các từ còn lại
요리사
농부
식당
경찰
Answer explanation
농부: nông dân
요리사: đầu bếp
경찰: cảnh sát
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn và khoanh từ không cùng nhóm với các từ còn lại
세탁소
칫솔
냅킨
면도기
Answer explanation
세탁소: tiệm giặt ủi
칫솔: bàn chải đánh răng
냅킨: giấy ăn
면도기: máy cạo râu
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn và khoanh từ không cùng nhóm với các từ còn lại
헤어드라이어
노래방
거울
빗
Answer explanation
헤어드라이어: (hair dryer): máy sấy tóc
노래방: quán karaoke
거울: cái gương
빗: cái lược
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn và khoanh từ không cùng nhóm với các từ còn lại
어부
기술자
소방관
편의점
Answer explanation
어부: ngư dân
기술자: kĩ sư, kĩ thuật viên
소방관: lính cứu hoả
편의점: cửa hàng tiện lợi
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn và khoanh từ không cùng nhóm với các từ còn lại
여권
비자
연필
러시아
Answer explanation
여권: hộ chiếu
비자: visa
연필: bút chì
러시아: nước Nga
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn và khoanh từ không cùng nhóm với các từ còn lại
베개
치약
샴푸
컨디셔너
Answer explanation
베개: cái gối
치약: kem đánh răng
샴푸: dầu gội đầu (shampoo)
컨디셔너 (conditioner): dầu xả tóc
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn và khoanh từ không cùng nhóm với các từ còn lại
휴대전화
커피숍
탁자
휴지통
Answer explanation
휴대전화: điện thoại di động
커피숍: quán cà phê
탁자: cái bàn
휴지통: thùng rác
9.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn và khoanh từ không cùng nhóm với các từ còn lại
주스
우유
빵
점원
Answer explanation
주스: nước ép
우유: sữa
빵: bánh mỳ
점원: nhân viên cửa hàng
Similar Resources on Wayground
9 questions
LUYỆN TẬP VỀ ĐỘNG TỪ

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Bài tập cuối tuần Tiếng Việt 2 - Tuần 3

Quiz
•
2nd Grade
12 questions
Bài 8 - THTH2

Quiz
•
2nd Grade
12 questions
Bài 5 - THTH2

Quiz
•
2nd Grade
12 questions
Bài 13 - THTH2

Quiz
•
2nd Grade
12 questions
TV2 - HK2

Quiz
•
2nd Grade
10 questions
Ôn tập quan hệ từ

Quiz
•
5th - 6th Grade
10 questions
Tổng kết vốn từ (1)

Quiz
•
5th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for World Languages
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
9 questions
A Fine, Fine School Comprehension

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Common Denominators

Quiz
•
5th Grade
24 questions
Flinn Lab Safety Quiz

Quiz
•
5th - 8th Grade
12 questions
Passport Quiz 1

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Making Predictions

Quiz
•
4th - 5th Grade
6 questions
Spiral Review 8/5

Quiz
•
4th Grade