BÀI 3 - 11A1

Quiz
•
Computers
•
11th Grade
•
Medium
Thị Phạm
Used 2+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Giấy phép mã nguồn mở là tập hợp các quy tắc đòi hỏi ai là người phải tuân theo :
Người sáng chế ra phần mềm mã nguồn mở.
Nhà bảo hành phần mềm mã nguồn mở.
Người sử dụng phần mềm mã nguồn mở.
Tất cả mọi người
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào sau đây không phải là ưu điểm của mã nguồn mở
Phần mềm mã nguồn mở cung cấp kèm mã nguồn
Phần mềm mã nguồn mở giúp cân bằng giá, chống độc quyền
Phần mềm mã nguồn mở không phải mất tiền mua
Phần mềm mã nguồn mở có độ ổn định cao
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Phân loại phần mềm theo cách chuyển giao sử dụng, gồm có bao nhiêu loại phần mềm?
2 loại
3 loại
4 loại
5 loại
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phần mềm nguồn mở là
phần mềm được cung cấp cả mã nguồn để người dùng có thể tự sửa đổi, cải tiến, phát triển, phân phối lại theo một quy định gọi là giấy phép.
phần mềm để bán.
phần mềm không chỉ miễn phí mà còn được tự do sử dụng mà không phải xin phép.
phần mềm dùng để mở các phần mềm khác.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn câu trả lời đúng nhất. Phần mềm thương mại gồm các phần mềm nào sau đây?
Word, Excel và Powerpoint.
Python
inkscape
google chrome
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Phần mềm nào sau đây là phần mềm chạy trên Internet?
Mirosoft Word.
Google Docs.
BKAV
Inkscape.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
đáp án nào sau đây không phải là phần mềm thương mại?
phần mềm đóng gói
phần mềm đặt hàng
phần mềm nguồn mở
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
12 questions
11 KNTT BÀI 3

Quiz
•
11th Grade
15 questions
Ôn tập phần mềm soạn thảo văn bản Word

Quiz
•
3rd Grade - University
15 questions
Tin 7-CHU DE 1-BAI 1+2

Quiz
•
1st Grade - Professio...
12 questions
Bài 1: Hệ điều hành

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Trắc nghiệm bài 1,3 tin học 11

Quiz
•
11th Grade
10 questions
TEST Bài 3_K11_Sách KNTT

Quiz
•
11th Grade
11 questions
Hệ điều hành

Quiz
•
11th Grade
8 questions
củng cố ôn tập

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade