hán nôm

hán nôm

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

việt ngữ ngữ pháp và từ loại

việt ngữ ngữ pháp và từ loại

University

13 Qs

ngữ âm học NMVN ULIS

ngữ âm học NMVN ULIS

University

15 Qs

Ngữ âm tiếng việt

Ngữ âm tiếng việt

University

10 Qs

Đoản Ngữ

Đoản Ngữ

12th Grade - University

15 Qs

Nhóm 2

Nhóm 2

University

15 Qs

câu hỏi trắc nghiệm chữ Nôm

câu hỏi trắc nghiệm chữ Nôm

University

12 Qs

Nhóm 5

Nhóm 5

1st Grade - University

10 Qs

ÂM VỊ TIẾNG VIỆT - NHÓM 6

ÂM VỊ TIẾNG VIỆT - NHÓM 6

University

14 Qs

hán nôm

hán nôm

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

thuong ng

Used 3+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn đáp án có ý nghĩa đúng với câu thơ sau :" Kiểu nhược vân gian nguyệt" :

皎若云月间

皎若云间月

床前明月光

皎云若间月

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn đáp án có những loại từ được sắp xếp đúng theo như 4 từ dưới đây :
   安靜 (tầm mịch) ; 商人 ( thương nhân)
成 功 ( thịnh vượng ) ; 村 莊 (làng bản)

chính phụ ,đẳng lập ,chính phụ ,đẳng lập

đẳng lập ,chính phụ , đẳng lập ,chính phụ

đẳng lập ,chính phụ ,chính phụ ,chính phụ

đẳng lập  ,chính phụ ,chính phụ ,đẳng lập

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn đáp án có ý nghĩa đúng với  câu thơ sau: " Thu phong thanh ,thu nguyệt minh"

此时此夜 ,难为情

相思相 ,见知何日

秋 风 清 ,秋月 明

秋 夜 清 ,秋 明 月

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chữ nào dưới đây có nhiều nét nhất :

貔 貅

膠囊

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn từ  đồng nghĩa với từ : 臨 終

臨 床

眼淚

林業

死 的

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ nào sau đây Không phải là từ ghép :

壞鳥

寶藏

美麗

時間

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

1.            Bộ thủ của 月肉

月 

       

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?