CÁC CHỦ THỂ TRONG NGÀNH KINH TẾ

Quiz
•
Other
•
2nd Grade
•
Easy
Mango Loco
Used 7+ times
FREE Resource
7 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những người tham gia vào các hoạt động của nền kinh tế được gọi là?
Chủ thể của nền kinh tế
Người kinh doanh
Chủ thể sản xuất
Người tiêu dùng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những người sản xuất, cung cấp hàng hoá, dịch vụ ra thị trường, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của xã hội được gọi là
Chủ thể sản xuất
Chủ thể tiêu dùng
Chủ thể trung gian
Chủ thể nhà nước
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phương án nào sau đây là vai trò của chủ thể sản xuất?
C. Mang hàng hóa đến với người tiêu dùng một cách thuận lợi nhất.
A. Phân phối hàng hóa sao cho phù hợp để thu lợi nhuận cao.
D. Thu gom các nguyên vật liệu để sản xuất ra nhiều hàng hóa.
B. Sử dụng các yếu tố sản xuất để sản xuất, kinh doanh và thu lợi nhuận.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mục đích cuối cùng mà chủ thể sản xuất hướng đến là
Vốn
Lợi nhuận
Uy Tín
Thị Trường
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đối tượng nào sau đây được coi là chủ thể sản xuất?
Mẹ đang nấu cơm tối.
Người phụ nữ đi chợ.
Công nhân đóng hàng
Chú bé đang chơi đùa.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Người mua hàng hoá, dịch vụ để thoả mãn nhu cầu tiêu dùng cho sinh hoạt, sản xuất được gọi là
Chủ thể tiêu dùng
Chủ thể kinh doanh
Chủ thể phân phối
Chủ thể kinh tế
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chủ thể nào dưới đây đang thực hiện hoạt động tiêu dùng?
Chị K mang Hoa đi Bán
Bà M đi chợ bán cá.
Ông T đang gặt lúa
Q đi mua đồ dùng học tập
Similar Resources on Wayground
10 questions
Quý trọng đồng tiền

Quiz
•
2nd Grade
10 questions
Quiz - Chủ đề 3-4

Quiz
•
2nd Grade
11 questions
Kỹ năng giao tiếp gián tiếp

Quiz
•
1st - 3rd Grade
10 questions
CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM - QUY PHẠM PHÁP LUẬT

Quiz
•
2nd Grade
10 questions
Học phần 4 - Thực hành tư duy tích cực trong tương tác trực tuyế

Quiz
•
KG - Professional Dev...
10 questions
Lịch sử - địa lý

Quiz
•
1st - 5th Grade
12 questions
Mnigame - CRM

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
An toàn thực phẩm

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
20 questions
Addition and Subtraction

Quiz
•
2nd Grade
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
15 questions
Place value

Quiz
•
2nd Grade
4 questions
Chromebook Expectations 2025-26

Lesson
•
1st - 5th Grade
20 questions
Number Words Challenge

Quiz
•
1st - 5th Grade
12 questions
Place Value

Quiz
•
2nd Grade