Speaking checkout Quiz

Speaking checkout Quiz

Professional Development

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HYUNDAI KEFICO - TRAIN THE TRAINER NGÀY 1

HYUNDAI KEFICO - TRAIN THE TRAINER NGÀY 1

Professional Development

10 Qs

Dạy học phân hóa

Dạy học phân hóa

Professional Development

10 Qs

Khởi động tài trợ

Khởi động tài trợ

Professional Development

13 Qs

Khái quát về Phương pháp, Kĩ thuật dạy học

Khái quát về Phương pháp, Kĩ thuật dạy học

Professional Development

10 Qs

HTM - v1

HTM - v1

Professional Development

8 Qs

TOT dan giang

TOT dan giang

Professional Development

10 Qs

KỸ NĂNG GIẢNG DẠY NÂNG CAO

KỸ NĂNG GIẢNG DẠY NÂNG CAO

Professional Development

10 Qs

Review - Chương 1 & 2 - Module 4

Review - Chương 1 & 2 - Module 4

Professional Development

9 Qs

Speaking checkout Quiz

Speaking checkout Quiz

Assessment

Quiz

Professional Development

Professional Development

Hard

Created by

Thoa Bùi

Used 1+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để học viên tạo ra thành phẩm Speaking, GV cần cung cấp 2 yếu tố nào:

Bài nói mẫu & cách diễn đạt

Mẹo làm bài & template

Khơi gợi ý tưởng & diễn đạt hữu ích

Từ vựng & ngữ pháp

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Để tiếp cận bài dạy hiệu quả, GV cần tìm được ___ của HV khi học Speaking

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi tổ chức hoạt động cho adult learners cần chú ý cung cấp ...........

Loại hoạt động

Mục đích hoạt động

Liên kết hoạt động

Mức độ hoạt động

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Có nên bắt buộc HV tư duy ý tưởng theo 1 hướng duy nhất hay không?

Không

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để phát triển kỹ năng Speaking thì GV cần cung cấp toolset. Yếu tố này được hiểu là gì?

Language

Vocabulary

Grammar

Fluency

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

_____________ được hiểu là dữ liệu ngôn ngữ có thể hiểu được, tiếp nhận qua film, nhạc, đời sống để khi gặp trường hợp tương tự HV có thể sử dụng nguồn ngôn ngữ đó.

Stimulations

Comprehensible input

Toolset

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Với level cao, tập trung chấm chữa ​ (a)   _

Với level thấp, tập trung chấm chữa ​ ​ (b)   _

(a): Vocab + Grammar

(b): Pronunciation, Fluency & Coherence

(a): Pronunciation, Fluency & Coherence

(b): Vocab + Grammar

(a): Pronunciation & Coherence

(b): Vocab & Fluency

(a): Pronunciation & Coherence

(b): Vocab & Grammar

8.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Khi cung cấp tài liệu cải thiện lỗi, cần chú ý những yếu tố:

- Level học viên

- Vấn đề học viên gặp phải

- Cách sử dụng tài liệu

- Level học viên

- Vấn đề học viên gặp phải

- Cách sử dụng tài liệu