Buổi 4 - review từ vựng

Buổi 4 - review từ vựng

Professional Development

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiếng Anh 1

Tiếng Anh 1

University - Professional Development

10 Qs

(VĂN 7 - CỔNG TRƯỜNG MỞ RA)

(VĂN 7 - CỔNG TRƯỜNG MỞ RA)

Professional Development

8 Qs

[Tiếng Nhật] chữ cứng a-ho

[Tiếng Nhật] chữ cứng a-ho

Professional Development

12 Qs

Từ vựng

Từ vựng

1st Grade - Professional Development

10 Qs

Từ vựng nguyên âm + phụ âm bật hơi, căng

Từ vựng nguyên âm + phụ âm bật hơi, căng

Professional Development

13 Qs

Ôn tập ngữ văn 6

Ôn tập ngữ văn 6

Professional Development

11 Qs

HSK tiêu chuẩn 1 - Bài 8

HSK tiêu chuẩn 1 - Bài 8

Professional Development

10 Qs

Buổi 4 - review từ vựng

Buổi 4 - review từ vựng

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Hard

Created by

Trầm Lê

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ:

Số 2

Số 5

Quả dưa chuột

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

2 nghĩa của từ "이" là:

Quả dưa chuột

số 2

răng

số 5

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn đáp án đúng trong tiếng Hàn:

"Quần"

바지

치마

기차

의자

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng:

"의자" là:

Cái ghế

Cái váy

Cái mũ

Cái quần

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"휴지" là:

Con lợn

Quả nho

Tàu hỏa

Khăn giấy

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ký tự phù hợp để được từ đúng là:

시ㄱ_

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ký tự phù hợp để được từ đúng là:

토_ㅣ

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "thịt"?

토끼

사과

고기

기차