KIỂM TRA ĐẦU GIỜ

KIỂM TRA ĐẦU GIỜ

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiếng Việt - Âm " P - PH "

Tiếng Việt - Âm " P - PH "

1st Grade

10 Qs

Nhập môn

Nhập môn

1st - 5th Grade

9 Qs

Luyện tập bài 4 : 你去哪儿?

Luyện tập bài 4 : 你去哪儿?

1st Grade

10 Qs

PRE-LESSION 12

PRE-LESSION 12

1st - 5th Grade

7 Qs

Ôn tập bài anh - ach lớp 1

Ôn tập bài anh - ach lớp 1

1st Grade

15 Qs

Tiếng Việt Lớp 1

Tiếng Việt Lớp 1

1st Grade

10 Qs

Bài 1. Tiếng Trung cấp tốc 1

Bài 1. Tiếng Trung cấp tốc 1

1st Grade

10 Qs

Nhập môn Việt ngữ

Nhập môn Việt ngữ

1st Grade - University

10 Qs

KIỂM TRA ĐẦU GIỜ

KIỂM TRA ĐẦU GIỜ

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Medium

Created by

Quỳnh Thuý

Used 18+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. 1. Đâu là phát âm đúng của từ 你好 ?

A. Nǐ hǎo

B. Ní hǎo

C. Nǐ háo

D. Nì

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

2. Đây là nhóm thanh mẫu gì: z, c, s?

  1. A. Âm hai môi

  1. B. Âm đầu lưỡi trước

  1. C. Âm cuống lưỡi

  1. D. Âm cuống lưỡi

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

3. Điền vào chỗ trống: 王老师,。。。好!

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. 4. Ý nghĩa của bộ 口 là gì?

  1. A. Mái che

  1. B. Đồ ăn

  1. C. Miệng

  1. D. Hoa, cỏ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. 5. Từ 师 mang thanh mấy?

  1. A. Thanh 1

  1. B. Thanh 2

  1. C. Thanh 3

  1. D. Thanh 4

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. 6. Đâu là từ tiếng Trung của từ "người Việt Nam"?

  1. A. 美国人

  1. B. 越南人

  1. C. 韩国人

  1. D. 日本人

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. 7. Có mấy quy tắc biến điệu của thanh 3?

  1. A. 2

  1. B. 3

  1. C. 1

D. 4

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?