Câu 11: Nhận định nào sau đây đúng ?
Cân bằng hóa học 2
Quiz
•
Chemistry
•
11th Grade
•
Hard
Linh Nhâm
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 11: Nhận định nào sau đây đúng ?
A. Hằng số cân bằng KC của mọi phản ứng đều tăng khi tăng nhiệt độ.
B. Phản ứng một chiều không có hằng số cân bằng KC.
C. Hằng số cân bằng KC càng lớn, hiệu suất phản ứng càng nhỏ.
D. Khi một phản ứng thuận nghịch ở trạng thái cân bằng cũ chuyển sang một trạng thái cân mới ở nhiệt độ không đổi, hằng số cân bằng KC biến đổi.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 12: Hằng số cân bằng KC của một phản ứng thuận nghịch phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Nồng độ.
B. nhiệt độ
C. Áp suất.
D. Chất xúc tác.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 13: Hằng số cân bằng của phản ứng N2O4 (g) ⇌ 2NO2 (g) là
A. Kc= [NO2]2/[N2O4]
B. Kc = [NO2]/[N2O4]1/2
C. Kc = [NO2]/[N2O4]
D. Kết quả khác
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 14: Hệ phản ứng sau ở trạng thái cân bằng : H2(g) + I2(g) ⇌ 2HI(g)
Biểu thức hằng số cân bằng của phản ứng trên là
A. KC = . B. KC = . C. KC =. D. KC = .
A. Kc=[2HI]/[H2][I2]
B. Kc=[HI]2/[H2][I2]
C. Kc =[H2][I2]/[HI]2
D. Kc =[H2][I2]/[HI]
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 15: Xét cân bằng : Fe2O3(s) + 3CO(g) ⇌ 2Fe(s) + 3CO2(g) Biểu thức hằng số cân bằng của hệ là
A. Kc =[CO]3 /[CO2]
B. Kc=[CO2]3 /[CO]3
C. Kc=[Fe2O3][CO]/[Fe][CO2]
D. Kc=[CO]/[CO2]
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 16: Sự chuyển dịch cân bằng là
A. Phản ứng trực tiếp theo chiều thuận
B. Phản ứng trực tiếp theo chiều nghịch.
C. Chuyển từ trạng thái cân bằng này thành trạng thái cân bằng khác.
D. Phản ứng tiếp tục xảy ra cả chiều thuận và chiều nghịch.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 17: Các yếu tố ảnh hưởng đến cân bằng hoá học là :
A. nồng độ, nhiệt độ và chất xúc tác.
B. nồng độ, áp suất và diện tích bề mặt.
C. nồng độ, nhiệt độ và áp suất.
D. áp suất, nhiệt độ và chất xúc tác.
10 questions
Tìm hiểu về cân bằng hóa học
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Đề kiểm tra Hóa 11 - Giữa kì I - Đề 2
Quiz
•
11th Grade
10 questions
TUẦN 11 - ÔN TẬP
Quiz
•
11th Grade
10 questions
TỐC ĐỘ PHẢN ỨNG
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Tính biến thiên enthalpy của phản ứng hoá học - Hoá học 10
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
KHTN8. Ôn tập giữa kì II
Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
KHÁI NIỆM VỀ CÂN BẰNG HÓA HỌC
Quiz
•
11th Grade
12 questions
hhkttrr
Quiz
•
11th Grade
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade
10 questions
Right Triangles: Pythagorean Theorem and Trig
Quiz
•
11th Grade
65 questions
MegaQuiz v2 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
GPA Lesson
Lesson
•
9th - 12th Grade
15 questions
SMART Goals
Quiz
•
8th - 12th Grade