KHTN 8 - Ôn thi giữa kì I

Quiz
•
Physics
•
8th Grade
•
Medium
Len Thị
Used 37+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Công thức tính khối lượng riêng?
D = m/V
D = m.V
d = m/V
d = P/V
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Công thức tính áp suất trên 1 bề mặt:
p = F.S
p = F/S
p = S/F
p=d.h
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Để đo khối lượng riêng của vật ta cần dùng các dụng cụ nào?
cân
bình chia độ
bình tràn
cân, bình chia độ hoặc bình tràn
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Một vật bằng nhôm có khối lượng riêng là 2700 kg/m3; thể tích 50 dm3. Khối lượng của vật là:
135 kg
128 kg
1280 kg
12800 kg
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Cho khối lượng riêng của nhôm, sắt, chì, đá lần lượt là 2700 kg/m3, 7800 kg/m3, 11300 kg/m3, 2600 kg/m3. Một khối đồng chất có thể tích 300 cm3, nặng 2340 g đó là khối
Nhôm
Chì
Sắt
Đá
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Khi đốt khí trong đèn trời?
Khối lượng riêng khí tăng lên
Khối lượng riêng khí giảm đi
Khối lượng riêng khí không đổi
Cả ba đều đúng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Đơn vị của áp suất là:
N/m2
Pa
mmHg
Cả ba đều đúng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
25 questions
ÔN TẬP GIỮA KÌ 1 - VL8 - PHẦN 2

Quiz
•
8th Grade
20 questions
KÍNH THIÊN VĂN

Quiz
•
6th Grade - Professio...
18 questions
Bai tap cong suat

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Quiz về áp suất và khối lượng riêng

Quiz
•
8th Grade
16 questions
Khám Phá Áp Suất Chất Rắn

Quiz
•
8th Grade
15 questions
Các hình thức truyền nhiệt

Quiz
•
8th Grade
16 questions
K6_Ôn tập GK2

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
vật lý

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade