Luyện tập

Luyện tập

6th - 8th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

luyện tập chương I: HCVC

luyện tập chương I: HCVC

1st - 10th Grade

10 Qs

Nồng độ

Nồng độ

8th - 9th Grade

12 Qs

ôn TẬP  HKI - HÓA 8

ôn TẬP HKI - HÓA 8

8th Grade

15 Qs

(Hóa 9) TÍnh chất hóa học của muối

(Hóa 9) TÍnh chất hóa học của muối

8th Grade

12 Qs

Bài tập trắc nghiệm

Bài tập trắc nghiệm

8th - 9th Grade

10 Qs

Kiểm tra sự điện li

Kiểm tra sự điện li

8th - 12th Grade

10 Qs

On tap chuong 5, 6 - Hoa hoc 8

On tap chuong 5, 6 - Hoa hoc 8

8th Grade

10 Qs

ÔN TẬP CHƯƠNG 1 - HÓA 9

ÔN TẬP CHƯƠNG 1 - HÓA 9

1st - 12th Grade

10 Qs

Luyện tập

Luyện tập

Assessment

Quiz

Chemistry

6th - 8th Grade

Medium

Created by

Vu Thao thanhthaok6d@gmail.com

Used 9+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Phân tử acid gồm có?

Một nguyên tử kim loại liên kết với một hay nhiều nhóm hydroxide.

Một hay nhiều nguyên tử hydrogen liên kết với gốc acid, các nguyên tử hydrogen này có thể thay thế bằng các nguyên tử kim loại

Một hay nhiều nguyên tử kim loại liên kết với một hay nhiều gốc acid.

Một hay nhiều nguyên tử hydrogen liên kết với một nguyên tử phi kim.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chất nào sau đây là acid?

HCl.    

NaCl.   

Ba(OH)2.

MgSO4.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Acid là những chất làm cho quỳ tím chuyển sang màu nào trong số các màu sau đây?

  Xanh

Đỏ

Tím

Vàng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Dãy chất toàn bao gồm acid là

HCl; NaOH.   

CaO, H2SO4.

H3PO4, HNO3, HCl.

NaCl, KOH.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nitric acid là tên gọi của acid nào sau đây? 

H3PO4.

HNO3.

HNO2.         

H2SO3.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Trong số những chất có công thức hoá học dưới đây, chất nào có khả năng làm cho quỳ tím đổi màu đỏ? 

HNO3.

NaOH.

Ca(OH)2.     

NaCl.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Dãy gồm các kim loại tác dụng được với dung dịch H2SO4 loãng là

Fe, Cu, Mg.    

Zn, Fe, Cu. 

Zn, Fe, Al.

Fe, Zn, Ag.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?