Đá và khoáng vật

Quiz
•
Science
•
University
•
Hard
Thi Pham
Used 3+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Theo thành phần hóa học, khoáng vật trên Trái Đất được chia làm mấy lớp:
3
5
7
8
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Độ cứng của các khoáng vật được chia thành bao nhiêu cấp theo thang Mohs
7
8
9
10
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Khoáng vật Sapphire có công thức hóa học là gì
CuFeS2
Al2O3
Al2O3.nH2O
FeS2
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Những khoáng vật có thành phần hóa học khác nhau nhưng có kiến trúc giống nhau gọi là
Tính đa hình
Tính đồng hình
Đồng vị
Cùng nguồn gốc hình thành
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Phân biệt khoáng vật “hematit” với “magnetit” bởi:
màu vết vạch
từ tính
màu sắc
tỉ trọng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Khoáng vật nào có độ cứng xếp sau Kim cương trong thang Mohs
Corundum (Al2O3)
Topaz Al2SiO4(F,OH)2
Vàng (Au)
Magietit (Fe3O4)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Tìm ý sai trong các khái niệm sau về khoáng vật
Khoáng vật là những hợp chất tự nhiên
Khoáng vật là những hợp chất nhân tạo
Khoáng vật được hình thành do các quá trình lí hóa học, địa chất xảy ra trong vỏ Trái Đất
Khoáng vật là những chất có thành phần tương đối đồng nhất, có những tính chất vật lí, hoá học nhất định.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
18 questions
Khoa học ôn thi HK1

Quiz
•
4th Grade - University
16 questions
Câu hỏi về thực vật

Quiz
•
7th Grade - University
10 questions
Ôn tập Khoa học cuối kì 1 (Lần 1)

Quiz
•
5th Grade - University
16 questions
Đa dạng động vật không xương sống

Quiz
•
3rd Grade - University
20 questions
ÔN TẬP KHOA HỌC GIỮA KÌ 2

Quiz
•
4th Grade - University
20 questions
DƯỢC LIỆU (Part 1)

Quiz
•
University
10 questions
Bài 15: Thực vật cần gì để sống (Ôn tập kiến thúc đã học)

Quiz
•
4th Grade - University
10 questions
Vật liệu xây dựng_Chương 1 tính chất cơ học

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Science
36 questions
USCB Policies and Procedures

Quiz
•
University
4 questions
Benefits of Saving

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
15 questions
Parts of Speech

Quiz
•
1st Grade - University
1 questions
Savings Questionnaire

Quiz
•
6th Grade - Professio...
26 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University