Bài phát âm 1

Quiz
•
Other
•
1st Grade
•
Easy
Ha Tran
Used 8+ times
FREE Resource
18 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Cách phát âm của âm " b"
Tương tự với âm p (trong tiếng Việt). Thanh mẫu này là một âm thanh không bật hơi.
Âm phát ra nhẹ hơn âm p (trong tiếng Việt) nhưng bật hơi ra. Đó là một âm bật hơi.
Tương tự với âm ph. Âm môi + răng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Cách phát âm của âm "p"
Tương tự với âm ph. Âm môi + răng.
Tương tự với âm p (trong tiếng Việt). Thanh mẫu này là một âm thanh không bật hơi.
Âm phát ra nhẹ hơn âm p (trong tiếng Việt) nhưng bật hơi ra. Đó là một âm bật hơi.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Cách phát âm của âm ""f"
Âm phát ra nhẹ hơn âm p (trong tiếng Việt) nhưng bật hơi ra. Đó là một âm bật hơi.
Tương tự với âm ph. Âm môi + răng.
Tương tự với âm p (trong tiếng Việt). Thanh mẫu này là một âm thanh không bật hơi.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Cách phát âm âm "d"
Là âm đầu lưỡi giữa, đầu lưỡi chạm vào lợi trên, là một âm tắc, vô thanh, có bật hơi. Cách phát âm gần giống “th” trong tiếng Việt.
Là âm đầu lưỡi giữa, đầu lưỡi chạm vào lợi trên, là một âm tắc, vô thanh, không bật hơi. Cách phát âm gần giống “t” trong tiếng Việt.
Là âm đầu lưỡi giữa, đầu lưỡi chạm vào lợi trên, hình thành trở ngại, luồng không khí từ hang mũi thoát ra. Là một âm mũi, hữu thanh. Cách phát âm gần giống “n” trong tiếng Việt.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Cách phát âm của âm "t"
Là âm đầu lưỡi giữa, đầu lưỡi chạm vào lợi trên, là một âm tắc, vô thanh, có bật hơi. Cách phát âm gần giống “th” trong tiếng Việt.
Là âm đầu lưỡi giữa, đầu lưỡi chạm vào lợi trên, là một âm tắc, vô thanh, không bật hơi. Cách phát âm gần giống “t” trong tiếng Việt.
Là âm đầu lưỡi giữa, đầu lưỡi chạm vào lợi trên, luồng không khí từ hai mép lưỡi thoát ra. Là một âm biên, hữu thanh. Cách phát âm gần giống “l” trong tiếng Việt.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Cách phát âm âm "g"
gốc lưỡi áp vào ngạc mềm, hình thành trở ngại, sau đó bỗng tách ra, luồng không khí từ khoang miệng thoát ra. Là một âm tắc, vô thanh, có bật hơi. Cách phát âm gần giống “kh” trong tiếng Việt.
gốc lưỡi áp vào ngạc mềm, hình thành trở ngại, sau đó bỗng tách ra, luồng không khí từ khoang miệng thoát ra. Là một âm tắc, vô thanh, không bật hơi. Cách phát âm gần giống “c” trong tiếng Việt.
gốc lưỡi nâng cao, nhưng không áp vào ngạc mềm, hình thành trở ngại, luồng không khí từ giữa thoát ra. Là một âm xát, vô thanh. Cách phát âm gần giống “h” trong tiếng Việt.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Cách phát âm âm "h"
gốc lưỡi nâng cao, nhưng không áp vào ngạc mềm, hình thành trở ngại, luồng không khí từ giữa thoát ra. Là một âm xát, vô thanh. Cách phát âm hơi khàn hơn chứ "h" và nhẹ hơn chứ "kh" trong tiếng Việt.
gốc lưỡi áp vào ngạc mềm, hình thành trở ngại, sau đó bỗng tách ra, luồng không khí từ khoang miệng thoát ra. Là một âm tắc, vô thanh, có bật hơi. Cách phát âm gần giống “kh” trong tiếng Việt.
gốc lưỡi áp vào ngạc mềm, hình thành trở ngại, sau đó bỗng tách ra, luồng không khí từ khoang miệng thoát ra. Là một âm tắc, vô thanh, không bật hơi. Cách phát âm gần giống “c” trong tiếng Việt.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
19 questions
KIỂM TRA CÔNG NGHỆ 3 HK1-24-25

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
BÀI ÔN TẬP TIN HỌC 4

Quiz
•
1st - 9th Grade
15 questions
ÔN TÂP HKI TIN HỌC LỚP 3

Quiz
•
1st - 5th Grade
16 questions
Quiz Tiếng Nhật

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Bài 8 GTHN Q1

Quiz
•
1st Grade
22 questions
Bài phát âm 2

Quiz
•
1st Grade
22 questions
KIẾN VÀ CHIM BỒ CÂU

Quiz
•
1st - 5th Grade
16 questions
ĐỘI NGŨ ĐƠN VỊ

Quiz
•
KG - 3rd Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
4 questions
Chromebook Expectations 2025-26

Lesson
•
1st - 5th Grade
20 questions
Number Words Challenge

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
7 questions
Science Safety

Quiz
•
1st - 2nd Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade