Bài 11: 你正在听什么?

Bài 11: 你正在听什么?

1st Grade

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

test

test

1st Grade

20 Qs

Bài tập 1

Bài tập 1

1st Grade

18 Qs

BÀI ÔN TẬP TIN HỌC 4

BÀI ÔN TẬP TIN HỌC 4

1st - 9th Grade

20 Qs

Ôn tập giữa HKII môn TV lớp 1G3

Ôn tập giữa HKII môn TV lớp 1G3

1st Grade

24 Qs

Bài 10 GTHN Q1

Bài 10 GTHN Q1

1st Grade

20 Qs

Bài 13 GTHN Q1

Bài 13 GTHN Q1

1st Grade

20 Qs

Bài tập 轻松学中文1

Bài tập 轻松学中文1

1st Grade

25 Qs

Các dấu (nguyên âm) trong tiếng Ả Rập

Các dấu (nguyên âm) trong tiếng Ả Rập

1st Grade

20 Qs

Bài 11: 你正在听什么?

Bài 11: 你正在听什么?

Assessment

Quiz

Created by

Ha Tran

Other

1st Grade

1 plays

Easy

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ Hán sau có phiên âm là gì?

音乐

jiēwǔ

píngshí

Yīnyuè

Answer explanation

音乐

Yīnyuè

Âm nhạc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ Hán sau có phiên âm là gì?

好听

dǎqiú

hǎotīng

chànggē

Answer explanation

好听

hǎotīng

Nghe hay

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ Hán sau có phiên âm là gì?

唱歌

chànggē

yīnyuè

zhōumò

Answer explanation

唱歌

chànggē

Hát (bài hát)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ sau có phiên âm là gì?

下次

xià cì

píngshí

chànggē

Answer explanation

下次

xià cì

Lần sau

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ Hán sau có phiên âm là gì?

平时

yīqǐ

tiàowǔ

píngshí

Answer explanation

平时

píngshí

thường ngày

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ Hán sau có phiên âm là gì?

打球

zhōumò

tiàowǔ

dǎqiú

Answer explanation

打球

dǎqiú

Đánh bóng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ Hán sau có phiên âm là gì?

电视

diànshì

píngshí

xià cì

Answer explanation

电视

diànshì

tivi

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?