BẢNG CHỮ CÁI - Từ vựng (Sau bài Phụ âm cuối)

BẢNG CHỮ CÁI - Từ vựng (Sau bài Phụ âm cuối)

Professional Development

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 3 일상생활  Buổi 1

Bài 3 일상생활 Buổi 1

Professional Development

10 Qs

Từ vựng liên quan đến phụ âm cuối

Từ vựng liên quan đến phụ âm cuối

Professional Development

13 Qs

Bài 1: Giới thiệu (1과: 소개)

Bài 1: Giới thiệu (1과: 소개)

Professional Development

10 Qs

ÔN TẬP bài 12 + 13

ÔN TẬP bài 12 + 13

Professional Development

15 Qs

ĐỐ VUI VỀ HÀN QUỐC 😉

ĐỐ VUI VỀ HÀN QUỐC 😉

Professional Development

10 Qs

Từ vựng bài số 13

Từ vựng bài số 13

Professional Development

14 Qs

Bài 1 소개 ôn tập từ vựng

Bài 1 소개 ôn tập từ vựng

Professional Development

10 Qs

Từ vựng bài 22

Từ vựng bài 22

Professional Development

15 Qs

BẢNG CHỮ CÁI - Từ vựng (Sau bài Phụ âm cuối)

BẢNG CHỮ CÁI - Từ vựng (Sau bài Phụ âm cuối)

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

Thảo Phương

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Bánh ttoek" tiếng Hàn là ...

떡붂이

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Bánh" trong tiếng Hàn là ...

반미햄
반미

반미롤

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Dâu tây" trong tiếng Hàn là ...

딸기
사과
바나나
수박

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Quần áo" trong tiếng Hàn là ...

셔츠

치마
신발

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Hoa" trong tiếng Hàn là ...

빈공간
빈자리
빈장소

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"생선" có nghĩa tiếng Việt là ...

Cua

Thịt

Con cá

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"지갑" có nghĩa tiếng Việt là ...

Giày

Túi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?