Chương 1. Bài 1

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium
Chuong Canh
Used 1K+ times
FREE Resource
16 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
1. Phân biệt Hán học (汉学), Trung Quốc học (中国学) và Quốc học (国学)
Đều là ngành khoa học nghiên cứu về Trung Quốc.
Ba tên gọi này là một.
Đều là ngành khoa học nghiên cứu về Trung Quốc.
Người Trung Quốc gọi ngành này là Hán học (truyền thống)
Người nước ngoài gọi là Trung Quốc học.
Đều là ngành khoa học nghiên cứu về Trung Quốc.
Người Trung Quốc gọi ngành này là Hán học (truyền thống), Quốc học (hiện đại).
Người nước ngoài gọi là Trung Quốc học.
Đều là ngành khoa học nghiên cứu về Trung Quốc.
Người Trung Quốc gọi ngành này là Quốc học (hiện đại).
Người nước ngoài gọi là Trung Quốc học.
Đều là ngành khoa học nghiên cứu về Trung Quốc.
Người Trung Quốc gọi ngành này là Trung Quốc học.
Người nước ngoài gọi là Quốc học.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
2. Phân biệt Trung Quốc học (中国学) và Hoa học (华学)
Đều nghiên cứu về Trung Quốc
Hoa học (华学) không phải là nghiên cứu về Trung Quốc mà chủ yếu nghiên cứu về các dân tộc thiểu số Trung Quốc.
Hoa học (华学)là Hán học.
Hoa học (华学) là cách người nước ngoài nói về Trung Quốc học
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
3. Với tư cách là một môn học, Nhập môn Trung Quốc học (中国学) thuộc Đất nước học ( 国家学 )trang bị cho người học không chỉ kiến thức về đất nước (国家), con người ( 人们 ), lịch sử (历史), văn hoá(文化), … của một đất nước cụ thể, mà còn cả lịch sử nghiên cứu về đất nước đó.
a. Đúng
b. Sai
a và b đều sai
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
4. Nội dung nghiên cứu và giảng dạy Đất nước học ( 国家学 ) bao gồm cả những lĩnh vực thuộc khoa học xã hội – nhân văn(社会-人文科学) lẫn lĩnh vực khoa học tự nhiên(自然科学).
Tuy nhiên các lĩnh vực thuộc khoa học xã hội – nhân văn (社会-人文科学)bao giờ cũng giữ vị trí then chốt.
a. Đúng
b. Sai
a và b đều sai
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
5. Các nghiên cứu Trung quốc của ngành Trung quốc học (中国学) đều mang tính động, bởi nó gắn liền với thực trạng quốc tế (国际), không xa rời hiện thực hay chỉ là khoa học vị khoa học như Hán học truyền thống (传统汉学).
a. Đúng
b. Sai
đáp án khác?
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
7. Phạm vi nghiên cứu Trung Quốc học (中国学) được mở rộng hơn so với Hán học truyền thống (传统汉学).
a. Đúng
b. Sai
Ý kiến khác của bạn
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
8. Chọn thông tin đúng về Trung Quốc
Thủ Đô(首都): Bắc Kinh(北京)
Thành phố lớn nhất( 最大的城市 ): Thượng Hải (上海), Bắc Kinh (北京)
Ngôn ngữ chính thức (官方语言 ): Tiếng Hán (汉语)
Diện tích (面积): Xếp thứ 2 thế giới
Dân số (人口): Đứng đầu thế giới
Tiền tệ ( 货币 ): Nhân dân tệ (RMB hoặc CNY)
Thủ Đô(首都): Bắc Kinh(北京)
Thành phố lớn nhất( 最大的城市 ): Thượng Hải (上海), Bắc Kinh (北京)
Ngôn ngữ chính thức (官方语言 ): Tiếng Hán (汉语)
Diện tích (面积): Xếp thứ 3 thế giới
Dân số (人口): Đứng đầu thế giới
Tiền tệ ( 货币 ): Nhân dân tệ (RMB hoặc CNY)
Thủ Đô(首都): Bắc Kinh(北京)
Thành phố lớn nhất( 最大的城市 ): Thượng Hải (上海), Bắc Kinh (北京)
Ngôn ngữ chính thức (官方语言 ): Tiếng Hán (汉语)
Diện tích (面积): Xếp thứ 3 thế giới
Dân số (人口): Đứng thứ 3 thế giới
Tiền tệ ( 货币 ): Nhân dân tệ (RMB hoặc CNY)
Thủ Đô(首都): Bắc Kinh(北京)
Thành phố lớn nhất( 最大的城市 ): Thượng Hải (上海), Bắc Kinh (北京)
Ngôn ngữ chính thức (官方语言 ): Tiếng Hán (汉语)
Diện tích (面积): Xếp thứ 1 thế giới
Dân số (人口): Đứng đầu thế giới
Tiền tệ (货币): Nhân dân tệ (RMB hoặc CNY)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
12 questions
Politalks 9.0: Kim Triều

Quiz
•
University
15 questions
lesson8

Quiz
•
University
20 questions
Tiếng Hàn tổng hợp - Sơ cấp 1 - Bài 1,2,

Quiz
•
KG - University
16 questions
HSK1 (1-3)

Quiz
•
University
20 questions
Kiểm tra bài 1-3

Quiz
•
University
15 questions
Ôn tập cuối khóa Hán 1

Quiz
•
University
20 questions
Bài 21: NGÀY MAI CHÚNG TA XUẤT PHÁT LÚC 7H15

Quiz
•
University
20 questions
复习弟2+3课

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade