汉语口语速成 14课 课文一

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium
Bình Thanh
Used 7+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Điền vào chỗ trống:
……说,这儿商店的东西非常好。
祈
忻
昕
听
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Điền vào chỗ trống:
他们正在……话呢,你等一下儿吧。
阅
说
兑
悦
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Trả lời câu hỏi sau:
下面的菜是哪国菜?
中国菜
韩国菜
德国菜
法国菜
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Điền vào chỗ trống:
四川菜非常……。
甜
辣
事
苦
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Điền vào chỗ trống:
阿黛尔在……。
歌手
上学
唱歌
做饭
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Điền vào chỗ trống:
这部电影很有……。
意思
好看
美丽
喜欢
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn hình ảnh tương ứng với từ vựng sau đây: 德国菜
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
第六课:我会说汉语。

Quiz
•
University
10 questions
HSK标准教程一 第六课 HSK1.6

Quiz
•
KG - University
11 questions
HSK1 第2-3课

Quiz
•
University
10 questions
Boya 第二课

Quiz
•
University
15 questions
Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第五课

Quiz
•
University
15 questions
Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第十七课

Quiz
•
University
10 questions
AK 1C - PERKENALAN

Quiz
•
University
9 questions
L.6 第六课 lianxi

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade