REVIEW

Quiz
•
English
•
University
•
Medium
Cao Hường
Used 25+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Cấu trúc nào sau đây là của thì hiện tại hoàn thành
S + have/ had + Vpii
S + have/ has + Vpii
S + had + Vpii
S + have/ has+ been+ Vpii
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Dấu hiệu của thì tương lai đơn
Next week, ago, in the future
later, upcoming, for
Soon, later, forthcoming
In + thời gian trong tương lai, tomorrow, since
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Công thức nào sau đây là BỊ ĐỘNG
S+ Was + Ving
S+ will + be + Ving
S + have + Vpii
S + will + be + Vpii
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
By the time HIỆN TẠI ĐƠN ,…………
Tương lai hoàn thành
Quá khứ đơn
Quá khứ hoàn thành
Hiện tại đơn
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Công thức nào là của thì quá khứ hoàn thành
S + had + Vpii
S + was + Ving
S+ have + Vpii
S+ were + Vpii
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Đâu là các dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành
Since, for, yesterday
Up to now, in the past, so far
Already, until now, soon
In the past + khoảng thời gian, up to present, so far
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Những thì nào sau đây có cách dùng diễn tả hành động xảy ra trong tương lai
Hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, tương lai đơn
Hiện tại tiếp diễn, tương lai hoàn thành, hiện tại hoàn thành
Hiện tại hoàn thành, hiện tại đơn, quá khứ đơn
Tương lai tiếp diễn, tương lai hoàn thành, quá khứ tiếp diễn
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
12 questions
Lớp học Sales

Quiz
•
University
12 questions
thì htd, qkd lớp 5

Quiz
•
5th Grade - University
10 questions
Review (HTĐ - HTTD)

Quiz
•
University
10 questions
TO BA - Intro

Quiz
•
University
14 questions
Grammar Review - Tense

Quiz
•
10th Grade - University
11 questions
Teambuilding 2024

Quiz
•
University
12 questions
Basic English 4 - Unit 10 - Present Perfect vs Past simple

Quiz
•
University
14 questions
Future Perfect & Future Perfect Continuous quizz

Quiz
•
8th Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade