HOUSING

HOUSING

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Squid game

Squid game

University

15 Qs

Bài tập TN Chương 4: Phân loại các ngôn ngữ trên thế giới

Bài tập TN Chương 4: Phân loại các ngôn ngữ trên thế giới

University

15 Qs

Bài tập kĩ năng CNTT

Bài tập kĩ năng CNTT

University

10 Qs

Quiz về Tư tưởng và Đạo đức

Quiz về Tư tưởng và Đạo đức

12th Grade - University

12 Qs

CID Reading 2

CID Reading 2

10th Grade - University

10 Qs

Kế toán chi phí - C1 - TN2

Kế toán chi phí - C1 - TN2

University

10 Qs

How much do you know about IELTS

How much do you know about IELTS

9th Grade - University

11 Qs

Overview Writing

Overview Writing

University

10 Qs

HOUSING

HOUSING

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Hạnh Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: Từ nào miêu tả âm thanh ồn ào?

  • A) Quiet

  • B) Loud

C) No noise at all

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2: Nếu tôi sống gần một trường học tốt, điều này được mô tả là gì?

  • A) Close to a good school

  • B) Near a park

C) No pets allowed

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3: Một căn hộ không được phép nuôi thú cưng sẽ được gọi là gì?

  • A) No pets allowed

  • B) Wonderful landlady

C) Great stove

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4: Từ nào mô tả âm thanh từ các phương tiện giao thông trên đường phố?

  • A) Quiet

  • B) Traffic noise

C) Wonderful landlady

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5: Ai là người chủ nhà tuyệt vời?

  • A) No pets allowed

  • B) Wonderful landlady

C) Close to a good school

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6: Một căn hộ giá cả phải chăng hơn nhiều so với một căn hộ khác sẽ được gọi là gì?

  • A) Expensive to take care of

  • B) A lot cheaper

C) An apartment in the city

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7: Một căn hộ nằm ở trên cao thường có tầm nhìn đẹp hơn so với một căn hộ ở tầng thấp. Đúng hay sai?

  • A) Đúng

B) Sai

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?