KẾ TOÁN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ

Quiz
•
Other
•
University
•
Hard
Hina XuanNhi
Used 14+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Khi kết chuyển sang tài khoản thặng dư của các hoạt động, ta ghi:
Nợ 4211 / Có 9111
Đúng
Sai
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Cuối năm, khi kết chuyển các khoản chi phí từ viện trợ, vay nợ nước ngoài. Hãy xác định kết quả hoạt động HCSN
Nợ 9111/ Có 612
Nợ 512/Có 9111
Nợ 9111/ Có 614
Nợ 514 / Có 9111
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • 1 pt
Đơn vị mua 20 NVL trị giá 10.000 sử dụng cho hoạt động thường xuyên từ nguồn kinh phí cấp bằng lệnh chi tiền, đơn vị đã thanh toán bằng tiền mặt. Hãy kết chuyển các TK liên quan sang 911.
Nợ 9111: 10.000 / Có 611: 10.000
Nợ 512: 10.000 / Có 9111: 10.000
Nợ 511: 10.000 / Có 9111: 10.000
Nợ 9111: 10.000 / Có 614: 10.000
Nợ 611: 10.000 / Có 9111: 10.000
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Khi xuất quỹ tiền mặt thuộc nguồn phí được khấu trừ để lại thanh toán chi phí phục vụ công tác thu phí của CBVC theo giấy đề nghị thanh toán, số tiền 5.000. Hãy kết chuyển doanh thu xác định kết quả hoạt động
Nợ 9111: 5.000 / Có 614: 5.000
Nợ 512: 5.000 / Có 9111: 5.000
Nợ 514: 5.000 / Có 9111: 5.000
Cả 3 đều sai
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 2 pts
Cuối năm 202X, tại công ty Y: Hãy xác định kết quả hoạt động, biết: tổng thu sự nghiệp là 240.000, thu phí lệ phí được khấu trừ để lại là 60.000, tổng chi hoạt động phát sinh trong kỳ là 200.000, phần thặng dư từ kết quả hoạt động kết chuyển vào các quỹ của đơn vị.
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Kỳ trước nhân viên tạm ứng 30.000. Ngày 08/01/N, nhân viên thanh toán tiền tạm ứng kỳ trước, tính vào chi phí hoạt động thường xuyên là 20.000, số còn lại trừ lương nhân viên trong tháng. Hãy xác định kết quả hoạt động hành chính.
Nợ 9111: 20.000
Có 611: 20.000
Nợ 9111: 30.000
Có 611: 30.000
Nợ 511: 30.000
Có 9111: 30.000
Nợ 511: 20.000
Có 9111: 20.000
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Các tài khoản liên quan đến TK 9111 - xác định kết quả hành chính, sự nghiệp bao gồm:
thu viện trợ, vay nợ nước ngoài ; thăng dư ( thâm hụt) lũy kế; chi phí tài chính; chi phí hoạt động thu phí
thu phí được khấu trừ để lại; chi phí từ nguồn viện trợ, vay nợ nước ngoài; thăng dư ( thâm hụt) lũy kế; thu hoạt động do NSNN cấp
Chi phí hoạt động ; doanh thu tài chính; thu viện trợ, vay nước ngoài; chi phí hoạt động thu phí
Thặng dư ( thâm hụt ) lũy kế; chi phí khác; doanh thu tài chính; thu viện trợ, vay nợ nước ngoài
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
12 questions
Corporate Finance 2

Quiz
•
University
10 questions
Kế toán chi phí - C1 - TN2

Quiz
•
University
10 questions
Kế toán chi phí - C3 - Q1

Quiz
•
University
14 questions
chương 5

Quiz
•
University
7 questions
LTTCTT - Tài chính doanh nghiệp

Quiz
•
University
15 questions
Trị giá hải quan_Học hè

Quiz
•
University
13 questions
Kế toán Nghiệp vụ tín dụng

Quiz
•
University
11 questions
KTHĐSXKD

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Other
10 questions
Would you rather...

Quiz
•
KG - University
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion

Interactive video
•
4th Grade - University
10 questions
The Constitution, the Articles, and Federalism Crash Course US History

Interactive video
•
11th Grade - University
7 questions
Figurative Language: Idioms, Similes, and Metaphors

Interactive video
•
4th Grade - University
20 questions
Levels of Measurements

Quiz
•
11th Grade - University
16 questions
Water Modeling Activity

Lesson
•
11th Grade - University
10 questions
ACT English prep

Quiz
•
9th Grade - University