Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 2. Biểu hiện cảm xúc

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 2. Biểu hiện cảm xúc

1st - 5th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Xem ai nhanh hơn nào?

Xem ai nhanh hơn nào?

1st Grade

20 Qs

Bài ôn 6 (13~15) - Lớp 1

Bài ôn 6 (13~15) - Lớp 1

1st Grade

19 Qs

N5 - 第49課 文法

N5 - 第49課 文法

3rd Grade

15 Qs

N5 - 第43課 文法

N5 - 第43課 文法

3rd Grade

15 Qs

Tiếng Việt Lớp 1

Tiếng Việt Lớp 1

1st Grade

20 Qs

TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT - LỚP 1

TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT - LỚP 1

1st Grade

20 Qs

Trải nghiệm TV

Trải nghiệm TV

2nd Grade

17 Qs

KIỂM TRA GIỮA KỲ

KIỂM TRA GIỮA KỲ

1st Grade

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 2. Biểu hiện cảm xúc

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 2. Biểu hiện cảm xúc

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Easy

Created by

QUIZIZZ WANG

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống: 집 안에만 있으니까 너무 ____.
Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống:

나는 많은 사람들 앞에서 이야기를 할 때 ____.

부끄럽다

부러워하다
불안하다
불만스럽다

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
Chọn từ đồng nghĩa với từ: 기쁘다
즐겁다
외롭다

감사하다

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
Chọn từ trái nghĩa với từ: 만족하다
불만스럽다
불편하다
불쾌하다
부끄럽다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ không trái nghĩa với từ: 신나다
Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
Từ đồng nghĩa với 짜증나다 là: (3 chữ cái)

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Nghe đoạn ghi âm và hoàn thành câu văn sau:

일이 많이 있었는데 밤늦게까지 자지 못 해서 ____.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?