Bảo vệ môi trường
Quiz
•
Other
•
11th Grade
•
Medium
hớn nguễn
Used 22+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thuật ngữ nào được đề cập đến trong đoạn trích sau đây: “……….. bao gồm các yếu tố vật chất tự nhiên và nhân tạo quan hệ mật thiết với nhau, bao quanh con người, có ảnh hưởng đến đời sống, kinh tế, xã hội, sự tồn tại, phát triển của con người, sinh vật và tự nhiên” (Khoản 1 Điều 3 Luật Bảo vệ môi trường năm 2020)
Sinh vật.
Không khí.
Môi trường.
Hệ sinh thái.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Yếu tố vật chất nào dưới đây không phải là thành phần của môi trường tự nhiên?
Sinh vật.
Dân cư.
Ánh sáng.
Âm thanh.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nội dung nào sau đây không phản ánh đúng vai trò của môi trường đối với con người và các loài sinh vật?
Cung cấp không gian sống.
Là nơi lưu giữ lịch sử tiến hoá.
Là nơi chứa đựng và phân hủy chất thải.
Lưu trữ thông tin tiến hóa của riêng loài người.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền cụm từ thích hợp vào chỗ trống (…) trong khái niệm sau đây: “…… là sự biến đổi tính chất vật lí, hoá học, sinh học của thành phần môi trường không phù hợp với quy chuẩn kĩ thuật môi trường, tiêu chuẩn môi trường gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người, sinh vật và tự nhiên”?
Bảo vệ môi trường.
Ô nhiễm môi trường.
An ninh môi trường.
Biến đổi khí hậu.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“Sự suy giảm về số lượng, chất lượng của thành phần môi trường, gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người, sinh vật tự nhiên” – đó là nội dung của khái niệm nào sau đây?
Sự cố môi trường.
Ô nhiễm môi trường.
Suy thoái môi trường.
Biến đổi khí hậu.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên nhân chủ yếu gây ô nhiễm môi trường, suy thoái môi trường hay xảy ra sự cố môi trường là do
Bão, lũ lụt,…
Núi lửa phun trào.
Các nguyên nhân từ tự nhiên.
Các hoạt động của con người.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“……… Hệ thống các yếu tố cấu thành môi trường cân bằng để bảo đảm điều kiện sống và phát triển của con người cùng các loài sinh vật trong hệ thống đó” – đó là nội dung của khái niêm nào sau đây?
Biến đổi khí hậu.
Bảo vệ môi trường.
Ô nhiễm môi trường.
An ninh môi trường.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
16 questions
TH3-27/12
Quiz
•
3rd Grade - University
12 questions
Lễ hội và nghệ thuật truyền thống của Tây Ninh ôn tập
Quiz
•
11th Grade - University
10 questions
Liên quân Mobile
Quiz
•
1st - 12th Grade
20 questions
Ôn tập Tin 11 trong thời gian nghỉ phòng chống dịch COVID-19
Quiz
•
11th Grade
20 questions
công nghệ 11 ck1
Quiz
•
11th Grade
10 questions
bài tập sau khi học bài 12 trực tuyến
Quiz
•
11th Grade
10 questions
CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM MÔN PLKD
Quiz
•
KG - University
10 questions
AN TOÀN GIAO THÔNG CHO NỤ CƯỜI NGÀY MAI 2023
Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Other
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
17 questions
Afro Latinos: Una Historia Breve Examen
Quiz
•
9th - 12th Grade
17 questions
Hispanic Heritage Month Trivia
Quiz
•
9th - 12th Grade
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRESENTE CONTINUO
Quiz
•
9th - 12th Grade