Từ vựng tiếng Hàn 1321

Từ vựng tiếng Hàn 1321

12th Grade

100 Qs

Student preview

quiz-placeholder

Similar activities

EPS bab 6

EPS bab 6

KG - Professional Development

95 Qs

Từ vựng tiếng Hàn 1120

Từ vựng tiếng Hàn 1120

12th Grade

100 Qs

Từ vựng tiếng Hàn 1221

Từ vựng tiếng Hàn 1221

12th Grade

100 Qs

Từ vựng XKLĐ 201 - 300

Từ vựng XKLĐ 201 - 300

12th Grade

100 Qs

Từ vựng tiếng Hàn 2021

Từ vựng tiếng Hàn 2021

12th Grade

100 Qs

Từ vựng tiếng Hàn 1321

Từ vựng tiếng Hàn 1321

Assessment

Quiz

Created by

Hiếu Lương

Other

12th Grade

Hard

100 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thiệp Mời
청첩장
축의금
신랑
신부
주례

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tiền Mừng
청첩장
축의금
신랑
신부
주례

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chú Rể
청첩장
축의금
신랑
신부
주례

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cô Dâu
청첩장
축의금
신랑
신부
주례

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chủ Hôn Lễ
청첩장
축의금
신랑
신부
주례

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khách Mời
하객
사진 촬영을 하다
피로연을 하다
폐백을 드리다
인형

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quay Phim Chụp Ảnh
하객
사진 촬영을 하다
피로연을 하다
폐백을 드리다
인형

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?