Từ vựng tiếng Hàn 1421

Từ vựng tiếng Hàn 1421

12th Grade

100 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng tiếng Hàn 1321

Từ vựng tiếng Hàn 1321

12th Grade

100 Qs

Từ vựng XKLĐ 1 - 100

Từ vựng XKLĐ 1 - 100

12th Grade

100 Qs

Từ vựng XKLĐ 101 -200

Từ vựng XKLĐ 101 -200

12th Grade

100 Qs

Từ vựng tiếng Hàn 1821

Từ vựng tiếng Hàn 1821

12th Grade

100 Qs

Từ vựng tiếng Hàn 1421

Từ vựng tiếng Hàn 1421

Assessment

Quiz

Other

12th Grade

Hard

Created by

Hiếu Lương

FREE Resource

100 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bầu Không Khí Tốt
분위기가 좋다
분위기가 나쁘다
자유롭다
규율이 엄격하다
때리다

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bầu Không Khí Xấu
분위기가 좋다
분위기가 나쁘다
자유롭다
규율이 엄격하다
때리다

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tự Do
분위기가 좋다
분위기가 나쁘다
자유롭다
규율이 엄격하다
때리다

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quy Tắc Chặt Chẽ
분위기가 좋다
분위기가 나쁘다
자유롭다
규율이 엄격하다
때리다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đánh, Đập
분위기가 좋다
분위기가 나쁘다
자유롭다
규율이 엄격하다
때리다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bị Đánh
맞다
욕을 하다
짜증을 내다
짜증이 나다
화가 나다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chửi Thề
맞다
욕을 하다
짜증을 내다
짜증이 나다
화가 나다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?