生中継1_第7課

生中継1_第7課

1st Grade

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ポルトガル語クイズ

ポルトガル語クイズ

KG - 5th Grade

12 Qs

Sinh hoạt lớp Tuần 7

Sinh hoạt lớp Tuần 7

1st Grade - University

15 Qs

いろどり入門11-3

いろどり入門11-3

1st Grade - University

12 Qs

歴史3:中国にならった国家づくり(飛鳥)

歴史3:中国にならった国家づくり(飛鳥)

1st Grade

15 Qs

Trận Chiến Cuối Cùng

Trận Chiến Cuối Cùng

KG - 1st Grade

10 Qs

LUYỆN TỪ VÀ CÂU 5.2

LUYỆN TỪ VÀ CÂU 5.2

1st Grade

15 Qs

日本の生活「住宅 」

日本の生活「住宅 」

1st Grade - University

15 Qs

NL về một bài thơ, đoạn thơ

NL về một bài thơ, đoạn thơ

1st Grade

10 Qs

生中継1_第7課

生中継1_第7課

Assessment

Quiz

Social Studies

1st Grade

Hard

Created by

Phan Hiền

Used 1+ times

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

  1. 1. chọn từ không dùng được trong câu sau:

  2. あれ? ( ) 変えた?

  1. 髪型

  2. (かみのけい)

  1. ふく

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. 2. chọn từ không dùng được trong câu sau:

  2. 田中さんは(           ) ができるって、聞きましたよ。

英語

パソコン

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

  1. 3.chọn từ không dùng được trong câu sau:

  2. (      )、お似合いですね。

  1. そのスーツ

  1. 新しい 

  2. ヘアスタイル

  1. そのお化粧(けしょう)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

  1. 3.chọn từ không dùng được trong câu sau:

  2. 姉 は ( )が あまり よくない。

  1. サイズ

  1. センス

  1. スタイル

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

  1. 5.chọn từ không dùng được trong câu sau:

  2. 高橋さんちのワンちゃん、( ) かわいいですね。

  1. 目が大きくて

  1. ぽっちゃりしていて

  1. 声が低くて

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

  1. 6. Câu sau có ý nghĩa tích cực đánh O, tiêu cực đánh X

  2. 前の髪型(かみのけい)のほうがよかったかな。

  1. O

  1. X

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

  1. 7. Câu sau có ý nghĩa tích cực đánh O, tiêu cực đánh X

  2. おれもそういう時計、 ずっとほしくて探してるんだ。

  1. O

  1. X

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?