Kiểm tra tiếng anh 6. Unit 2: My house

Kiểm tra tiếng anh 6. Unit 2: My house

6th Grade

33 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

simple past tense

simple past tense

4th - 12th Grade

30 Qs

Countable and uncountable nouns (some/any)

Countable and uncountable nouns (some/any)

5th - 6th Grade

29 Qs

K6_Review (trắc nghiệm)

K6_Review (trắc nghiệm)

6th Grade

30 Qs

FINAL- HK2- E6

FINAL- HK2- E6

6th Grade

30 Qs

Ki's class  u123 isw6

Ki's class u123 isw6

6th Grade

35 Qs

REVIEW UNIT 1 - E6

REVIEW UNIT 1 - E6

6th Grade

30 Qs

Simple Future Tense

Simple Future Tense

6th - 8th Grade

30 Qs

TA2 - Unit 10 - New Headway - Câu bị động

TA2 - Unit 10 - New Headway - Câu bị động

4th Grade - University

30 Qs

Kiểm tra tiếng anh 6. Unit 2: My house

Kiểm tra tiếng anh 6. Unit 2: My house

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Medium

Created by

An Nguyen

Used 7+ times

FREE Resource

33 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ khác loại

A. chair 

  B. table 

  C. toilet 

  D. sofa

Answer explanation

Lời giải Giải thích: Đáp án A, B, D thuộc nhóm các loại bàn ghế

Đáp án: C

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

       Chọn từ khác loại                                

A. flat   

B. school 

   C. country house 

  D. villa

Answer explanation

Lời giải Giải thích: Đáp án A, C, D thuộc nhóm các loại nhà cửa

Đáp án: B

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ khác loại

A. kitchen 

B. bedroom

C. living room

 D. villa

Answer explanation

Lời giải Giải thích: Đáp án A, B, C thuộc nhóm các phòng trong nhà

Đáp án: D

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ khác loại

A. aunt 

 B. uncle 

   C. grandmother

 D. teacher

Answer explanation

Lời giải Giải thích: Đáp án A, B, C thuộc nhóm các thành viên gia đình và họ hàng

Đáp án: D

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ khác loại

A. cousin 

 B. mother

 C. father

 D. brother

Answer explanation

Lời giải Giải thích: Đáp án B, C, D thuộc nhóm thuộc nhóm các thành viên gia đình

Đáp án: A

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

The room my family often get together and watch TV is ___________.

                                                     

A. bedroom 

 B. bathroom

 C. toilet   

 D. living room

Answer explanation

Lời giải

Giải thích: living room: phòng khách

Dịch: Căn phòng mà gia đình tôi tụ tập xem ti vi là phòng khách.

Đáp án: D

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

The wardrobe is _________ the fridge and the bed.

                                                             

A. next 

 B. behind 

 C. between 

 D. front

Answer explanation

Lời giải

Giải thích: cụm từ between…and…: ở giữa cái gì và cái gì

Dịch: Cái tủ quần áo ở giữa tủ lạnh và giường ngủ.

Đáp án: C

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?