Từ vựng tiếng Hàn 1721

Từ vựng tiếng Hàn 1721

12th Grade

100 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng tiếng Hàn 2121

Từ vựng tiếng Hàn 2121

12th Grade

100 Qs

Từ vựng tiếng hàn từ 821 - 920

Từ vựng tiếng hàn từ 821 - 920

12th Grade

100 Qs

Từ vựng tiếng Hàn 1721

Từ vựng tiếng Hàn 1721

Assessment

Quiz

Other

12th Grade

Medium

Created by

Hiếu Lương

Used 2+ times

FREE Resource

100 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lúa Mạch
보리
축산업
돼지

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lúa Mì
보리
축산업
돼지

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đậu, Đỗ
보리
축산업
돼지

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghành Chăn Nuôi
보리
축산업
돼지

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Con Lợn, Heo
보리
축산업
돼지

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Con Bò
오리

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Con Gà
오리

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?