Adjectives for Hobbies

Adjectives for Hobbies

9th - 12th Grade

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

 TECHNOLOGY BASICS

TECHNOLOGY BASICS

9th Grade

15 Qs

Củng cố về phần mềm mô phỏng

Củng cố về phần mềm mô phỏng

9th Grade - University

10 Qs

Câu hỏi về bài toán và thuật toán

Câu hỏi về bài toán và thuật toán

10th Grade

12 Qs

Bí quyết dạy học và quản lý trực tuyến hiệu quả

Bí quyết dạy học và quản lý trực tuyến hiệu quả

KG - 12th Grade

12 Qs

Ôn tập kiểm tra giữa học kì I

Ôn tập kiểm tra giữa học kì I

9th Grade

12 Qs

HỆ QUẢN TRỊ CƠ SỞ DỮ LIỆU (BÀI 2)

HỆ QUẢN TRỊ CƠ SỞ DỮ LIỆU (BÀI 2)

12th Grade

10 Qs

bài 11

bài 11

11th Grade

10 Qs

Bài KTTX số 1 - Tin học 11

Bài KTTX số 1 - Tin học 11

11th Grade

10 Qs

Adjectives for Hobbies

Adjectives for Hobbies

Assessment

Quiz

Other

9th - 12th Grade

Medium

Created by

Oumaima NAIT WAHMANE

Used 7+ times

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What is an adjective that can describe a sport as exciting?
Tính từ nào có thể mô tả một môn thể thao thú vị?

boring/ nhạt nhẽo

uninteresting/ không thú vị

thrilling/ kịch tính

dull/ đần độn

Answer explanation

The adjective 'thrilling' accurately describes a sport as exciting.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Which adjective can be used to describe cooking as innovative?
Tính từ nào có thể được sử dụng để mô tả nấu ăn là sáng tạo?

creative
sáng tạo

boring
nhạt nhẽo

uninspired
Không cảm hứng

dull
đần độn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What adjective can be used to describe painting as relaxing?
Tính từ nào có thể được dùng để mô tả việc vẽ tranh mang lại cảm giác thư giãn?

stressful
căng thẳng

frustrating
làm nản lòng

calming
nguôi đi

boring

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Which adjective can be used to describe reading as comforting?
Tính từ nào có thể được dùng để mô tả việc đọc như một sự an ủi?

relaxing

boring

stressful

exhausting
kiệt sức

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What is an adjective that can describe dancing as energetic?
Tính từ nào có thể mô tả việc khiêu vũ tràn đầy năng lượng?

dynamic
năng động

boring

lazy

calm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Which adjective can be used to describe playing sports?
Tính từ nào có thể dùng để mô tả việc chơi thể thao?

relaxed

casual
bình thường

non-competitive

competitive
cạnh tranh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What adjective can be used to describe watching as a long activity?
Tính từ nào có thể được sử dụng để mô tả việc xem như một hoạt động kéo dài?

boring

satisfying

thỏa mãn

enjoyable
thú vị

time-consuming
mất thời gian

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?