Cường độ dòng điện. Hiệu điện thế

Quiz
•
Science
•
8th Grade
•
Medium
Quizzz Super 9
Used 42+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cường độ dòng điện chạy trong mạch được kí hiệu là
I.
A.
U.
V.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hiệu điện thế giữa 2 cực của nguồn điện được kí hiệu là
A.
I.
U.
V.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ampe kế là dụng cụ để đo
cường độ dòng điện.
hiệu điện thế.
công suất điện.
điện trở.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vôn kế là dụng cụ để đo
công suất điện.
điện trở.
cường độ dòng điện.
hiệu điện thế.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trường hợp nào dưới đây đổi đơn vị sai?
1,28 A = 1280 mA.
32 mA = 0,32 A.
0,35 A = 350 mA.
425 mA = 0,425 A.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số vôn ghi trên các dụng cụ dùng điện là giá trị
cường độ dòng điện cực đại.
cường độ dòng điện định mức.
hiệu điện thế cực đại.
hiệu điện thế định mức.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn phát biểu đúng?
Cường độ dòng điện cho ta biết độ mạnh yếu của dòng điện.
Cường độ dòng điện cho ta biết dòng điện do nguồn điện nào gây ra.
Cường độ dòng điện cho ta biết dòng điện do các hạt mang điện dương hoặc âm tạo nên.
Cường độ dòng điện cho ta biết tác dụng nhiệt hoặc hóa học của dòng điện.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
14 questions
KHTN8 - ÔN TẬP GIỮA KỲ II (Đúng - Sai)

Quiz
•
8th Grade
15 questions
KHTN 8 - Bài 1: Sử dụng một số hóa chất, ...trong phòng TN

Quiz
•
8th Grade
10 questions
MẠCH ĐIỆN ĐƠN GIẢN

Quiz
•
8th Grade
11 questions
Dòng điện - Nguồn điện - KHTN8

Quiz
•
8th Grade
8 questions
Điện học

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Tác dụng của dòng điện

Quiz
•
8th Grade
14 questions
Kiến thức về thân nhiệt

Quiz
•
8th Grade - University
11 questions
Bài 1: Sử dụng một số dụng cụ , thiết bị trong phòng...

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Science
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
24 questions
Flinn Lab Safety Quiz

Quiz
•
5th - 8th Grade
20 questions
Scientific method and variables

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Lab Safety review

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Lab Safety

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Scientific Method

Lesson
•
6th - 8th Grade
20 questions
States of Matter and Changes

Quiz
•
8th Grade