Maps

Maps

Professional Development

25 Qs

Similar activities

Running

Running

Professional Development

21 Qs

Đầu tư hôm nay cho ngày mai thịnh vượng

Đầu tư hôm nay cho ngày mai thịnh vượng

Professional Development

20 Qs

Ai nhanh nhất?

Ai nhanh nhất?

Professional Development

20 Qs

CÂU HỎI UL

CÂU HỎI UL

Professional Development

20 Qs

Robots

Robots

Professional Development

20 Qs

Speaking Part 2 (Experience - Part 1)

Speaking Part 2 (Experience - Part 1)

Professional Development

20 Qs

SINH NHẬT QUÝ II/2023 | MINI GAME

SINH NHẬT QUÝ II/2023 | MINI GAME

Professional Development

20 Qs

Cambridge 17 - Test 1 - Part 1

Cambridge 17 - Test 1 - Part 1

Professional Development

24 Qs

Maps

Maps

Assessment

Quiz

Created by

Harry Vinh

Other

Professional Development

2 plays

Medium

25 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

Có, tôi thường xuyên sử dụng bản đồ ảo/kĩ thuật số

= Yes, I regularly ... ... ... virtual maps

(3 từ bắt đầu bằng chữ "m", "u", & "o")

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

Có, tôi thường xuyên sử dụng bản đồ ảo/kĩ thuật số

= Yes, I regularly make use of ... maps

(1 từ bắt đầu bằng chữ "v")

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

Có, tôi là người thường xuyên sử dụng bản đồ kỹ thuật số

= Yes, I'm a ... user of digital maps

(1 từ bắt đầu bằng chữ "f")

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

Có, tôi là người thường xuyên sử dụng bản đồ kỹ thuật số

= Yes, I'm a frequent user of ... maps

(1 từ bắt đầu bằng chữ "d")

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

điều này sẽ giúp tôi tránh bị lạc đường ở những vùng xa lạ

= which will ... me ... ... losing my way in unfamiliar regions

(3 từ bắt đầu bằng chữ "s", "c", & "o")

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

điều này sẽ giúp tôi tránh bị lạc đường ở những vùng xa lạ

= which will steer me clear of ... ... in unfamiliar regions

(2 từ bắt đầu bằng chữ "g" & "l")

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

điều này sẽ giúp tôi tránh bị lạc đường ở những vùng xa lạ

= which will steer me clear of getting lost in ... regions

(1 từ bắt đầu bằng chữ "u")

8.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

Giúp định hướng và điều hướng bản thân trong những khu vực chưa được khám phá

= To help to ... and navigate myself in uncharted territories.

(1 từ bắt đầu bằng chữ "o")

9.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

Giúp định hướng và điều hướng/tìm đường cho bản thân trong những khu vực chưa được khám phá

= To help to orientate and ... myself in uncharted territories.

(1 từ bắt đầu bằng chữ "n")

10.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 3 pts

Điểm khác biệt chính giữa bản đồ số và bản đồ giấy

  • = One main .../difference between digital and paper maps

  • (1 từ bắt đầu bằng chữ "d")

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?