Điện trở. Định luật Ohm

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Medium
Quizzz Super 9
Used 13+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điện trở của kim loại
tăng khi nhiệt độ tăng.
tăng khi nhiệt độ giảm.
không đổi theo nhiệt độ.
tăng hay giảm phụ thuộc vào bản chất kim loại.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu sau đây đúng hay sai? Ở nhiệt độ không đổi, cường độ dòng điện chạy qua vật dẫn kim loại tỉ lệ thuận với hiệu điện thế giữa hai đầu vật dẫn đó.
A. Đúng.
B. Sai.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ở một nhiệt độ nhất định, đường đặc trưng I - U của vật dẫn kim loại có dạng
A. đường thẳng.
B. parabol.
C. hyperbol.
D. đoạn thẳng.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu sau đây đúng hay sai: Nguyên nhân chính gây ra điện trở của kim loại là do sự va chạm của các electron với các ion dương ở các nút mạng?
A. Sai.
B. Đúng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị của điện trở là
ampe.
vôn.
ohm.
culong.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm của điện trở nhiệt có hệ số nhiệt điện trở
dương khi nhiệt độ tăng thì điện trở tăng.
dương khi nhiệt độ tăng thì điện trở giảm.
âm khi nhiệt độ tăng thì điện trở tăng.
âm khi nhiệt độ tăng thì điện trở giảm về bằng 0.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nếu chiều dài và đường kính của một dây dẫn bằng đồng có tiết diện tròn được tăng lên gấp đôi thì điện trở của dây dẫn sẽ
không thay đổi.
tăng lên hai lần.
tăng lên gấp bốn lần.
giảm đi hai lần.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
10 câu trắc nghiệm

Quiz
•
11th Grade
15 questions
vật lý

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
VẬT LÍ 11 - MA 676-1

Quiz
•
11th Grade
15 questions
Ôn tập chương 4

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Dòng điện trong các môi trường

Quiz
•
11th Grade
8 questions
dòng điện trong các môi trường: kim loại, chất điện phân

Quiz
•
11th Grade
15 questions
Giữa kỳ lý 9

Quiz
•
7th - 12th Grade
10 questions
Dòng điện không đổi

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade