BÀI 9. TẾ BÀO NHÂN THỰC - TIẾT 2

BÀI 9. TẾ BÀO NHÂN THỰC - TIẾT 2

10th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tế bào nhân thực

Tế bào nhân thực

10th Grade

10 Qs

Nước cần cho sự sống

Nước cần cho sự sống

10th Grade

10 Qs

sinh 10 bài 5

sinh 10 bài 5

10th Grade

10 Qs

BÀI 1,2,3,4 SINH HỌC 8

BÀI 1,2,3,4 SINH HỌC 8

1st - 12th Grade

10 Qs

Giảm phân

Giảm phân

9th - 10th Grade

10 Qs

ĐỘT BIẾN NST

ĐỘT BIẾN NST

10th Grade

15 Qs

sản xuất giống cây trồng

sản xuất giống cây trồng

10th Grade

10 Qs

BÀI 18. CHU KỲ TẾ BÀO VÀ NGUYÊN PHÂN

BÀI 18. CHU KỲ TẾ BÀO VÀ NGUYÊN PHÂN

9th - 12th Grade

15 Qs

BÀI 9. TẾ BÀO NHÂN THỰC - TIẾT 2

BÀI 9. TẾ BÀO NHÂN THỰC - TIẾT 2

Assessment

Quiz

Biology

10th Grade

Medium

Created by

Nam Quang

Used 7+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Màng trong ti thể gấp nếp tạo thành các mào, trên mào chứa hệ thống các

enzyme hô hấp.

enzyme quang hợp.

enzyme chuyển hóa vật chất.

enzyme phân giải chất hữu cơ.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Lục lạp là bào quan có ở tế bào nào?

Tế bào thực vật và tảo.

Tế bào thực vật và côn trùng.

Tế bào thực vật và nấm.

Tế bào nấm và tảo.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Khung xương tế bào được cấu tạo bởi

vi sợi, vi ống và sợi trung gian.

vi sợi, vi ống và sợi hóa học.

vi sợi, vi ống và sợi sinh học.

vi sợi, vi ống và phospholipid.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Tế bào có nhiều ti thể nhất là.

cơ tim.

xương.

biểu bì.

thần kinh.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Ribosome trong ti thể tế bào nhân thực có hệ số lắng là

70S.

80S.

90S.

100S.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Hệ gen ti thể chủ yếu mã hoá

protein ti thể.

protein tế bào.

protein cơ thể.

DNA.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Ribosome trong lục lạp tế bào nhân thực có hệ số lắng là

70S.

80S.

90S.

100S.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?