
Địa bài 8

Quiz
•
Education
•
University
•
Easy
Trần Tuấn
Used 4+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Hai bể dầu khí có trữ lượng lớn nhất ở thềm lục địa Biển Đông nước ta là
A. Sông Hồng và Trung Bộ.
B. Cửu Long và Sông Hồng.
C. Nam Côn Sơn và Cửu Long.
D. Nam Côn Sơn và Thổ Chu - Mã Lai.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Vùng kinh tế nào sau đây của nước ta có duy nhất 01 tỉnh giáp biển?
A. Đông Nam Bộ.
B. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
C. Bắc Trung Bộ.
D. Đồng bằng sông Hồng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Đặc điểm chung vùng biển nước ta là
A. biển lớn, mở rộng ra đại dương và nóng quanh năm.
B. biển nhỏ, tương đối kín và nóng quanh năm.
C. biển lớn, tương đối kín, mang tính nhiệt đới ẩm gió mùa.
D. biển nhỏ, mở và mang tính chất nhiệt đới gió mùa.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Biển Đông có đặc điểm nào sau đây?
A. Nằm hoàn toàn trong vùng nhiệt đới ẩm gió mùa.
B. Là biển nhỏ trong các biển của Thái Bình Dương.
C. Nằm ở rìa phía đông của Thái Bình Dương.
D. Phía đông và đông nam mở rộng ra đại dương.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Tính chất nhiệt đới của biển Đông được thể hiện rõ trong đặc điểm nào sau đây?
.
A. nhiệt độ nước biển cao, trung bình năm trên 230C
B. Độ mặn trung bình 32 - 33‰, thay đổi theo mùa.
C. Sóng biển mạnh nhất vào thời kì gió mùa Đông Bắc.
D. Trong năm thủy triều biến động theo hai mùa lũ cạn.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Đặc điểm nào sau đây không đúng với Biển Đông?
A. Là biển tương đối kín.
B. Nằm trong vùng nhiệt đới khô.
C. Phía đông và đông nam là vòng cung đảo.
D. Phía bắc và phía tây là lục địa.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Biển Đông là một vùng biển
A. diện tích không rộng.
B. có đặc tính nóng ẩm.
C. mở rộng ra Thái Bình Dương.
D. ít chịu ảnh hưởng của gió mùa.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
41 questions
Câu hỏi về Nhà nước và Chính phủ

Quiz
•
University
43 questions
ÔN TẬP CHUNG - RCV

Quiz
•
University
42 questions
2.6_DLĐC - CƠ QUAN TỔ CHỨC DU LỊCH (42)

Quiz
•
University
45 questions
Địa Lý 12 Bài 1,2

Quiz
•
12th Grade - University
38 questions
Lịch Sử 11 Part 1 (Từ trang 1 - câu 6 trang 6)

Quiz
•
11th Grade - University
40 questions
Ôn thi LSVMTG - K73 - PART 7 (HNUE)

Quiz
•
University
40 questions
Ôn tập Lịch sử và địa lí

Quiz
•
University
35 questions
Ôn luyện tăng cường ARCHIMEDES

Quiz
•
5th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Education
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
34 questions
WH - Unit 2 Exam Review -B

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Transition Words

Quiz
•
University
5 questions
Theme

Interactive video
•
4th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University