Vocabulary U4,5,6 Global Success

Vocabulary U4,5,6 Global Success

8th Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 2- lớp 8

Unit 2- lớp 8

8th Grade

21 Qs

nguyen am + phu am (FL)

nguyen am + phu am (FL)

1st Grade - University

20 Qs

Past Tenses (Các thì quá khứ) - Part 1

Past Tenses (Các thì quá khứ) - Part 1

6th - 12th Grade

16 Qs

Thì Hiện Tại Đơn Giản

Thì Hiện Tại Đơn Giản

6th Grade - University

20 Qs

Grade 6-Unit 7-Vocab-Part 1

Grade 6-Unit 7-Vocab-Part 1

6th - 8th Grade

20 Qs

ôn tập

ôn tập

5th - 12th Grade

20 Qs

UNIT 5: FRIENDS $ FAMILY 2

UNIT 5: FRIENDS $ FAMILY 2

5th - 9th Grade

17 Qs

Final test

Final test

2nd Grade - University

20 Qs

Vocabulary U4,5,6 Global Success

Vocabulary U4,5,6 Global Success

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Medium

Created by

Khanh Hàn

Used 23+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

communal house

nhà rông, nhà sinh hoạt cộng đồng

nhà gỗ

nhà ở cấp 4

nhà công vụ

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 2 pts

''Trang phục'' trong tiếng Anh là gì ?

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 2 pts

''( nhóm ) dân tộc'' trong tiếng Anh là gì ?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

feature (n)

hình thái

vẻ đẹp tự nhiên

nét, đặc điểm

sự nhân văn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 2 pts

flute (n)

con sáo

cái ống hút

cái kèn

cái sáo, nhạc cụ

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 2 pts

folk có nghĩa là ?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

gong (n)

cái cồng, chiêng

cái chảo, xoong

cái trống

cái chuông

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?