Từ vựng XKLĐ 101 -200

Từ vựng XKLĐ 101 -200

12th Grade

100 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

สอบศัทพ์ 100 ข้อชุดที่ 3

สอบศัทพ์ 100 ข้อชุดที่ 3

KG - University

100 Qs

Từ vựng tiếng Hàn 1921

Từ vựng tiếng Hàn 1921

12th Grade

100 Qs

Từ vựng tiếng Hàn 2121

Từ vựng tiếng Hàn 2121

12th Grade

100 Qs

Từ vựng tiếng hàn từ 821 - 920

Từ vựng tiếng hàn từ 821 - 920

12th Grade

100 Qs

Từ vựng tiếng Hàn 2021

Từ vựng tiếng Hàn 2021

12th Grade

100 Qs

Từ vựng XKLĐ 101 -200

Từ vựng XKLĐ 101 -200

Assessment

Quiz

Other

12th Grade

Hard

Created by

Hiếu Lương

FREE Resource

100 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số Tiền, Thành Tiền
금액
금연정류소
급하다
급한성격
긍정적

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bến Xe Cấm Hút Thuốc
금액
금연정류소
급하다
급한성격
긍정적

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Gấp, Khẩn Cấp, Cần Thiết
금액
금연정류소
급하다
급한성격
긍정적

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nóng Tính
금액
금연정류소
급하다
급한성격
긍정적

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính Quyết Đoán
금액
금연정류소
급하다
급한성격
긍정적

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thời Hạn, Kỳ Hạn
기간
기억력
기운
길다
길이

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trí Nhớ, Trí Lực
기간
기억력
기운
길다
길이

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?