
Chất và các thể của chất- tính chất vật lý - hóa học

Quiz
•
English
•
8th Grade
•
Medium
Thư Bùi Anh
Used 3+ times
FREE Resource
29 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Hãy phân biệt vật thể và chất trong các từ in nghiêng của câu sau: Áo thu may bằng sợi bông (95% là cellulose) mặc mát hơn áo thun may bằng sợi nilon
Vật thể là áo thun; chất liệu cellulose; chất nilon.
Vật thể là cellulose và nilon; Chất là áo thun.
Vật thể là áo thun cellulose; Chất là nilon.
Vật thể là áo thun nilon; Chất là cellulose.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Vật nào sau đây được xem là vật hữu sinh?
Đôi dép
Cây nến
Con cá heo
Xe đạp
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Trường hợp nào sau đây đều là chất?
Cái bàn, cửa sổ, thủy tinh
Khí oxygen, sắt (iron) và kẽm (zinc)
Con cá, Protein, lipid.
Trái cam, nước, vitamin.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Thế nào là sự nóng chảy:
Sự chuyển hóa từ thể rắn sang thể lỏng được gọi là sự nóng chảy.
Sự chuyển từ thể rắn sang thể khí được gọi là sự nóng chảy.
Sự chuyển từ thể lỏng sang thể rắn được gọi là sự nóng chảy.
Sự chuyển từ thể lỏng sang thể khí được gọi là sự nóng chảy.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Quá trình nào sau đây thể hiện tính chất hóa học
Muối và đường tan được trong nước.
Cồn rất dễ bắt lửa và khi cháy sẽ tỏa nhiệt.
Sắt ( Iron) bị nam châm hút.
Nước đá khi để bên ngoài sẽ chảy lỏng, nếu để lâu nước lỏng bay hơi từ từ.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Trạng thái nào của chất dễ bị nén nhất?
Trạng thái rắn
Trạng thái lỏng
Trạng thái rắn - lỏng
Trạng thái khí
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Khi đun nóng ấm nước đến 100°C, ta thấy mặt nước dao động mạnh và có hơi nước bốc ra. Quá trình chuyển thể này được gọi là"
Sự nóng chảy
Sự đông đặc
Sự bay hơi
Sự sôi
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
27 questions
luyện từ vựng

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
UNITED STATES

Quiz
•
5th Grade - University
34 questions
Tree_ My family 1

Quiz
•
4th Grade - University
25 questions
E8 Global - Unit 8 Grammar - Present simple with future meaning

Quiz
•
8th Grade
31 questions
Simple Present

Quiz
•
8th Grade
26 questions
Kiểm tra lý thuyết thì hiện tại đơn

Quiz
•
4th - 12th Grade
25 questions
HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

Quiz
•
6th - 9th Grade
29 questions
GRADE 8-UNIT 2-VOCABULARIES

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
20 questions
Making Inferences

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Compound Sentences

Quiz
•
6th - 8th Grade
5 questions
Theme Vocabulary Practice

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Exploring Nonfiction Text Structures

Quiz
•
8th Grade
21 questions
Academic Vocabulary

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Central Idea

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Commas Commas Commas!

Quiz
•
7th - 9th Grade