Dinh dưỡng và sức khỏe

Dinh dưỡng và sức khỏe

Professional Development

32 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

bộ đề mới

bộ đề mới

Professional Development

30 Qs

ôn tập sinh

ôn tập sinh

Professional Development

30 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm về Nhật Bản

Câu hỏi trắc nghiệm về Nhật Bản

Professional Development

37 Qs

Quiz - Tập tính động vật

Quiz - Tập tính động vật

Professional Development

30 Qs

bào chế 3

bào chế 3

Professional Development

35 Qs

KHTN 6 - BÀI 26 - KHÓA LƯỠNG PHÂN

KHTN 6 - BÀI 26 - KHÓA LƯỠNG PHÂN

Professional Development

35 Qs

Ôn Tập KHTN3

Ôn Tập KHTN3

KG - Professional Development

30 Qs

KHTN 6 - BÀI 22 - CƠ THỂ SINH VẬT

KHTN 6 - BÀI 22 - CƠ THỂ SINH VẬT

Professional Development

32 Qs

Dinh dưỡng và sức khỏe

Dinh dưỡng và sức khỏe

Assessment

Quiz

Biology

Professional Development

Hard

Created by

an do

FREE Resource

32 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sức khỏe theo tổ chức y tế thế giới WHO là:

a. Không mắc bệnh hay thương tật.

b. Trạng thái thoải mái về thể chất , tinh thần và XH.

c. Sinh hoạt, giao lưu bình thường.

d. Không mắc các bệnh nền.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dinh dưỡng là :

a. Nhu cầu cần thiết để đảm bảo sinh vật sống và tồn tại.

b. Thực phẩm chúng ta ăn uống mỗi ngày.

c. Nguồn năng lượng cung cấp đầu vào.

d. Nguồn thực phẩm có trong tự nhiên.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Theo nhu cầu khuyến nghị của VN, năng lượng do glucid cung cấp hằng ngày cần chiếm bao nhiêu % tổng nhu cầu năng lượng của cơ thể:

a. 56%- 70%

b. 45%- 56%

c. 25%- 30%

d. 30%- 50%

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số nhóm chính chất dinh dưỡng thiết yếu chia thành:

a. 3 nhóm

b. 4 nhóm

c. 5 nhóm

d. 6 nhóm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chỉ số nhân trắc đánh giá tình trạng dinh dưỡng:

a. Chiều cao, cân nặng, thành phần eo, đùi, vòng cánh tay.

b. Chiều cao, cân nặng, thành phần khối nạc và khối mỡ

c. Chiều cao, cân nặng, vòng bụng, vòng đùi.

d. Chiều cao, cân nặng, vòng cánh tay, vòng đầu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chỉ số đo vòng bắp chân xác định người trưởng thành suy dinh dưỡng:

a. < 35%

b. < 34%

c. <32%

d. <30%

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Xác định người trưởng thành suy dinh dưỡng, chu vi cánh tay:

a. < 23,5%

b. <24,5%

c. <25,5%

d. <26,5%

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?