
Nhiên liệu

Quiz
•
English
•
8th Grade
•
Easy
Thư Bùi Anh
Used 1+ times
FREE Resource
28 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Những chất cháy được, khi cháy toả nhiệt và phát sáng được gọi là:
A. Vật liệu.
B. Nguyên liệu.
C. Nhiên liệu.
D. Điện năng.
A. Vật liệu.
B. Nguyên liệu.
C. Nhiên liệu.
D. Điện năng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Thế nào là nhiên liệu?
A. Nhiên liệu là một số chất hoặc hỗn hợp chất được dùng làm nguyên liệu đầu vào cho các quá trình sản xuất hoặc chế tạo.
B. Nhiên liệu là những chất được oxi hóa để cung cấp năng lượng cho hoạt động của cơ thể sống.
C. Nhiên liệu là những vật liệu dùng trong quá trình xây dựng.
D. Nhiên liệu là những chất cháy được dùng để cung cấp năng lượng dạng nhiệt hoặc ánh sáng nhằm phục vụ mục đích sử dụng của con người.
A. Nhiên liệu là một số chất hoặc hỗn hợp chất được dùng làm nguyên liệu đầu vào cho các quá trình sản xuất hoặc chế tạo.
B. Nhiên liệu là những chất được oxi hóa để cung cấp năng lượng cho hoạt động của cơ thể sống.
C. Nhiên liệu là những vật liệu dùng trong quá trình xây dựng.
D. Nhiên liệu là những chất cháy được dùng để cung cấp năng lượng dạng nhiệt hoặc ánh sáng nhằm phục vụ mục đích sử dụng của con người.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Nhiên liệu tồn tại ở các trạng thái :
A. Rắn.
B. Lỏng.
C. Khí.
D. Cả 3 đáp án trên.
A. Rắn.
B. Lỏng.
C. Khí.
D. Cả 3 đáp án trên.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Nhiên liệu hóa thạch là:
A. Là nhiên liệu hình thành từ xác sinh vật bị chôn vùi và biến đổi hàng triệu năm.
B. Là nguồn nhiên liệu tái tạo.
C. Chỉ bao gồm dầu mỏ, than đá.
D. Là đá chứa ít nhất 50% xác động và thực vật.
A. Là nhiên liệu hình thành từ xác sinh vật bị chôn vùi và biến đổi hàng triệu năm.
B. Là nguồn nhiên liệu tái tạo.
C. Chỉ bao gồm dầu mỏ, than đá.
D. Là đá chứa ít nhất 50% xác động và thực vật.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Nhiên liệu nào sau đây không phải nhiên liệu hóa thạch?
A. Than đá.
B. Ethanol.
C. Khí tự nhiên.
D. Dầu mỏ.
A. Than đá.
B. Ethanol.
C. Khí tự nhiên.
D. Dầu mỏ.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Nhiên liệu tái tạo là:
A. Nhiên liệu mất hàng trăm triệu năm mới tạo ra được.
B. Nhiên liệu được hình thành từ các lớp có nguồn gốc thực vật.
C. Nhiên liệu tự nhiên, chỉ mất thời gian ngắn là có thể bổ sung được.
D. Nhiên liệu chứa hàm lượng lớn carbon và hydrocarbon, được tạo thành bởi quá trình phân huỷ kị khí của các loài sinh vật chết bị chôn vùi khoảng hơn 300 triệu năm.
A. Nhiên liệu mất hàng trăm triệu năm mới tạo ra được.
B. Nhiên liệu được hình thành từ các lớp có nguồn gốc thực vật.
C. Nhiên liệu tự nhiên, chỉ mất thời gian ngắn là có thể bổ sung được.
D. Nhiên liệu chứa hàm lượng lớn carbon và hydrocarbon, được tạo thành bởi quá trình phân huỷ kị khí của các loài sinh vật chết bị chôn vùi khoảng hơn 300 triệu năm.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Đâu là nguồn năng lượng không thể tái tạo được?
A. Năng lượng gió
B. Năng lượng mặt trời.
C. Thủy điện.
D. Than đá.
A. Năng lượng gió
B. Năng lượng mặt trời.
C. Thủy điện.
D. Than đá.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
23 questions
kiểm tra

Quiz
•
8th Grade
33 questions
Danh sách 30 cặp từ vựng về môi trường

Quiz
•
8th Grade
32 questions
NCU B1 U3 vocab + grammar 1

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
BY LEDUYHUNG DXBP E8 U5 VOCA TEST 2

Quiz
•
8th Grade
25 questions
DGV1

Quiz
•
8th Grade
33 questions
ENVIROMENTAL PROTECTION

Quiz
•
8th Grade
32 questions
vocab 18 - grade 8

Quiz
•
8th Grade
23 questions
Vocab unit 5

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Figurative Language Review

Quiz
•
8th Grade
6 questions
Biography

Quiz
•
4th - 12th Grade
20 questions
Making Inferences

Quiz
•
8th Grade
5 questions
Theme Vocabulary Practice

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Exploring Nonfiction Text Structures

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Sentences, Fragments, and Run-ons

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Central Idea

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Commas Commas Commas!

Quiz
•
7th - 9th Grade