PART 3_ MỘT SỐ CHỦ ĐIỂM KHÁC

PART 3_ MỘT SỐ CHỦ ĐIỂM KHÁC

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Buying & Selling Vocab Quiz

Buying & Selling Vocab Quiz

University

15 Qs

bài kiểm tra tiếng anh unit 1

bài kiểm tra tiếng anh unit 1

University

12 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

University

15 Qs

Lớp 4

Lớp 4

KG - University

15 Qs

Câu đố về đồ dùng học tập

Câu đố về đồ dùng học tập

1st Grade - University

11 Qs

TA3 - UNIT 16 - PETS

TA3 - UNIT 16 - PETS

3rd Grade - University

15 Qs

CACA

CACA

University

13 Qs

Lesson 1 (Unit 2)

Lesson 1 (Unit 2)

1st Grade - University

10 Qs

PART 3_ MỘT SỐ CHỦ ĐIỂM KHÁC

PART 3_ MỘT SỐ CHỦ ĐIỂM KHÁC

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Trần Trang.E2

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Hoàn trả" (v) là gì?

Payment

Reimburse

Delay

Reservation

Answer explanation

Reimburse (v) --> Reimbursement (n); Sự hoàn trả

Payment (n): thanh toán --> Pay for (v)

Delay (n,v): trì hoãn, sự trì hoãn

Reservation (n): Sự đặt chỗ trước

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Phương tiện công cộng" (n) là gì?

Public transportation

Vehicle

Automobile

Car dealership

Answer explanation

Vehicle: Phương tiện, xe cộ (nói chung)

Automobile: Ô tô

Car dealership: Đại lý ô tô

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Itinerary" (n) là gì?

Danh sách hàng hóa

Lịch trình

Nguyên liệu

Hạng thương gia

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Chi phí đi lại" là gì?

Travel agent

Accommodations

Travel expenses

Economy class

Answer explanation

Travel agent (n): Đại lý du lịch

Accommodations (n): Chỗ ở

Economy class (n): Hang phổ thông (vé máy bay) >< Bussiness class (n): Hạng thương gia

Travel expenses (n): Chi phí đi lại

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

"Chuyến bay quốc tế" là "International flight". Vậy chuyến bay nội địa là gì? "-------- flight"

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Vé khứ hồi là gì? "----- - trip ticket"

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Đi công tác" là gì?

Be available

Go on a bussiness trip

Go on vacation

Take a day off

Answer explanation

Be available: rảnh, có sẵn

Go on vacation: đang đi nghỉ

Take a day off: nghỉ 1 ngày

Go on a bussiness trip: đi công tác

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?