KIỂM TRA BÀI CŨ THỰC HÀNH TV CỤM ĐỘNG TỪ

KIỂM TRA BÀI CŨ THỰC HÀNH TV CỤM ĐỘNG TỪ

2nd Grade

6 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Some any a an

Some any a an

KG - 9th Grade

9 Qs

Ôn tập ngữ pháp 1

Ôn tập ngữ pháp 1

KG - University

10 Qs

20-10

20-10

1st - 2nd Grade

10 Qs

Leisure Activities

Leisure Activities

1st - 2nd Grade

10 Qs

U25 IPA2

U25 IPA2

KG - University

11 Qs

từ vựng tiếng anh

từ vựng tiếng anh

1st Grade - University

10 Qs

FGG: AI NHANH HƠN - AI NHỚ HƠN

FGG: AI NHANH HƠN - AI NHỚ HƠN

1st Grade - University

11 Qs

KIỂM TRA 10 PHÚT

KIỂM TRA 10 PHÚT

1st - 3rd Grade

10 Qs

KIỂM TRA BÀI CŨ THỰC HÀNH TV CỤM ĐỘNG TỪ

KIỂM TRA BÀI CŨ THỰC HÀNH TV CỤM ĐỘNG TỪ

Assessment

Quiz

English

2nd Grade

Medium

Created by

Chi?n H?i

Used 5+ times

FREE Resource

6 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các cụm từ sau đây, đâu là cụm danh từ?

rét như cắt da cắt thịt

lật cái vỉ buồm

những cái lá khô lạo xạo

hăm hở chạy về nhà

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong cụm danh từ thành phần nào ở trung tâm

Danh từ

Động từ

Tính từ

Phụ từ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phần phụ trước trong cụm danh từ bổ sung ý nghĩa gì?

Chỉ mức độ

Chỉ vị trí của sự vật trong không gian

Nêu đặc điểm

Chỉ số lượng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phần phụ sau của cụm danh từ thường bổ sung ý nghĩa gì?

Nêu số lượng

Nêu đặc điểm, xác định vị trí của sự vật trong không gian, thời gian

Nêu mức độ

Chỉ sự tiếp diễn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Tìm những động từ gợi ra từ bức tranh trên?

gió, vui vẻ, đưa, cười, nói

đưa, cười, nhìn, nói, đi

rét, đưa, cười, nói

áo, rét, chợ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Tìm những tính từ được gợi ra từ bức tranh:

Vui vẻ. đẹp

Vui vẻ, đẹp, rét

Vui vẻ, cười, đẹp

Vui vẻ, cảm ơn, đẹp