Từ vựng tiếng hàn kinh tế

Từ vựng tiếng hàn kinh tế

University

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

[TH1] KTTV B1-2-3

[TH1] KTTV B1-2-3

University

50 Qs

Câu hỏi về Đảng Cộng sản Việt Nam

Câu hỏi về Đảng Cộng sản Việt Nam

University

45 Qs

kanji 06 vocabulary

kanji 06 vocabulary

University

55 Qs

50 từ vựng Tiếng Hàn (List 16)

50 từ vựng Tiếng Hàn (List 16)

University

50 Qs

QUIZZI 3

QUIZZI 3

University

50 Qs

Kinh tế,chính trị Mác-Lênin chương 2 phần II

Kinh tế,chính trị Mác-Lênin chương 2 phần II

University

54 Qs

Hoc hoc nua hoc mai

Hoc hoc nua hoc mai

University

46 Qs

09- 생활의 변화와 주거

09- 생활의 변화와 주거

University

49 Qs

Từ vựng tiếng hàn kinh tế

Từ vựng tiếng hàn kinh tế

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Ngoan Lâm

Used 12+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

환경

Môi trường

Trường học

Kinh tế

Bệnh viện

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

생태계

Cộng đồng

Hệ sinh thái

Sinh học

Kế hoạch

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

가격 수준

Định Giá

Đắt

Mức giá

Rẻ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

가격 인상 요인

Khuyến mại

Số lượng

Các yếu tố gây tăng giá

Giảm giá

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

가격 책정

kiểm tra

báo giá

giao dịch

định giá 

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

감소하다

cạnh tranh

giảm

tăng

Biến động

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

개선하다

lỗi

Cải thiện

tăng

giảm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?