
Chemistry Quiz

Quiz
•
Chemistry
•
5th Grade
•
Hard
Hồng Vũ
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Nguyên tử X có Z=15. Trong bảng tuần hoàn, nguyên tố X thuộc chu kì
4
2
5
3
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Nguyên tố X thuộc nhóm IA, còn nguyên tố Z thuộc nhóm VIIA của bảng tuần hoàn. Cấu hình electron hoá trị của nguyên tử các nguyên tố X, Z lần lượt là
ns1 và ns2np5
ns1 và ns2np7
ns1 và ns2np3
ns2 và ns2np5
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Cho các nguyên tố sau: 11Na, 13Al và 17Cl. Các giá trị bán kính nguyên tử (pm) tương ứng trong trường hợp nào sau đây là đúng?
Na (157); Al (125); Cl (99)
Na (99); Al (125); Cl (157)
Na (157); Al (99); Cl (125)
Na (125); Al (157); Cl (99)
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Cho các nguyên tố sau: 14Si, 15P và 16S. Các giá trị độ âm điện tương ứng trong trường hợp nào sau đây là đúng?
14Si (2,19); 15P (1,90); 16S (2,58)
14Si (2,58); 15P (2,19); 16S (1,90)
14Si (1,90); 15P (2,19); 16S (2,58)
14Si (1,90); 15P (2,58); 16S (2,19)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Dãy nào sau đây được xếp theo thứ tự tăng dần tính acid?
NaOH; Al(OH)3; Mg(OH)2; H2SiO3
H2SiO3; Al(OH)3; H3PO4; H2SO4
Al(OH)3; H2SiO3; H3PO4; H2SO4
H2SiO3; Al(OH)3; Mg(OH)2, H2SO4
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Dãy nào sau đây được xếp theo thứ tự tăng dần tinh base?
Al2O3; MgO; CaO; K2O
K2O; Al2O3; MgO; CaO
MgO; CaO; Al2O3; K2O
CaO; Al2O3; K2O; MgO
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Cho vị trí của các nguyên tố E, T, Q, X, Y, Z trong bẳng tuần hoàn rút gọn ở hình bên (chỉ biểu diễn các nguyên tố nhóm A) như sau:
Có các nhận xét sau:
(1) Thứ tự giảm dần tính kim loại là Y, E, X.
(2) Thứ tự tăng dần độ âm điện là Y, X, Z, T.
(3) Thứ tự tăng dần tính phi kim là T, Z, Q.
(4) Thứ tự giảm dần bán kính nguyên tử là Y, E, X, T.
Số nhận xét đúng là
1
2
3
4
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
12 questions
Kiểm tra 15 phút chương hiddrocacbon

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
AXIT- BAZO- MUỐI

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Hoá 10-Nguyên Tử

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
CÁC KHÁI NIỆM - SỐ OXI HÓA VÀ PHẢN ỨNG OXI HÓA - KHỬ - 10 câu

Quiz
•
1st - 10th Grade
10 questions
ÔN TẬP CHƯƠNG 1 - HÓA 9

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
Cấu tạo nguyên tử

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
bài tập nhận biết

Quiz
•
1st - 12th Grade
6 questions
HÓA 11

Quiz
•
1st - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade