test 4

test 4

University

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Beginner 3 Review

Beginner 3 Review

University

20 Qs

TIẾNG VIỆT (CHÀO HỎI)

TIẾNG VIỆT (CHÀO HỎI)

University

20 Qs

은행이 어디에 있습니까?

은행이 어디에 있습니까?

University

18 Qs

Luyện dịch  - Đóng gói, xuất nhập kho (P1)

Luyện dịch - Đóng gói, xuất nhập kho (P1)

University

18 Qs

Trắc nghiệm NP tiếng Hàn 1

Trắc nghiệm NP tiếng Hàn 1

University

20 Qs

TO 190 한국 싶어 HS KOREA

TO 190 한국 싶어 HS KOREA

2nd Grade - University

20 Qs

bahasa korea

bahasa korea

10th Grade - Professional Development

22 Qs

TO 118 한국 싶어 HS KOREA

TO 118 한국 싶어 HS KOREA

2nd Grade - University

20 Qs

test 4

test 4

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Nhung Trần

Used 1+ times

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

내일 저는 학교 ... 가요.

에서

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

저는 도서관 ... 책을 읽습니다.

에서

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

... 에 공부합니까?

  • - 7시에 공부합니다.

몇 월

며칠

어디

몇 시

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Cụm từ trái nghĩa:

많다 >< 작다

크다 >< 작다

좋다 >< 재미없다

재미있다 >< 나쁘다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

음악, 영화, 신문, 친구, 빵

âm nhạc, báo, phim, bạn bè, bánh

âm nhạc, phim, sữa, bạn bè, cà phê

âm nhạc, phim, báo, bạn bè, bánh

âm nhạc, cà phê, bạn bè, bánh, sữa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Tôi xem phim vào thứ 7.

저는 일요일에 영화를 봅니다.

저는 금요일에 영화를 봅니다.

저는 화요일에 영화를 봅니다.

저는 토요일에 영화를 봅니다.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Trong phòng học có bàn và ghế.

교실에 책상과 의자가 있습니다.

교실에 책과 의자가 있습니다.

교실에 가방과 책이 있습니다.

교실에 가방과 책상이 있습니다.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?