第六课:问路

Quiz
•
Other
•
12th Grade
•
Hard
Tuyền Thanh
Used 4+ times
FREE Resource
18 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 10 pts
“书店” 是什么意思?
trường học
hiệu sách
rạp chiếu phim
thư viện
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
我们去美术馆做什么?
吃饭
看电影
School回家
看画儿
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
dịch câu sau:
医院在美术馆东边。从这儿到那儿走路五分钟就到了。
bệnh viện nằm phía đông bảo tàng mỹ thuật. Từ đây đến đó đi bộ 5 phút là đến·
siêu thị nằm phía đông bảo tàng mỹ thuật. Từ đây đến đó đi bộ 5 phút là đến·
bệnh viện nằm phía đông rạp chiếu phim . Từ đây đến đó đi bộ 5 phút là đến·
bệnh viện nằm phía đông bảo tàng mỹ thuật. Từ đây đến đó đi bộ 5 phút mới đến·
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Bạn cứ đi thẳng về phía nam, khoảng 100m, sau đó rẽ trái là tới.
你一直往前走100米左右,然后往左拐就到。
你一直往东走100米左右,然后往左拐就到。
你一直往南走100米左右,然后往右拐就到。
你一直往南走100米左右,然后往左拐就到。
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
dịch câu sau: 他一直对我很好。
anh ấy luôn rất tốt với tôi.
cô ấy luôn rất tốt với tôi.
anh ấy luôn rất tốt với chúng tôi.
tôi luôn rất tốt với anh ấy.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Điền câu trả lời thích hợp:
A: 你明天怎么去电影院?
B: ……………………………………………
我打算在家。
我不想看电影。
你一直往前走就到了。
我打算坐公共汽车去。
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Hoàn thành đoạn hội thoại sau:
A: 你周末常去图书馆看书吗?
B: ………………………………………………………
我周末不常去图书馆,我喜欢在家休息。
我不喜欢看书。
我今天不想去。
我周末不常去美术馆,我常在家休息。
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
客語初級認證初級題庫--閱讀測驗-16

Quiz
•
4th Grade - Professio...
15 questions
《谁敢》复习测验

Quiz
•
11th - 12th Grade
15 questions
5紫班 道德练习(尊重)

Quiz
•
1st - 12th Grade
13 questions
华文三年级语法

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
5年级-1

Quiz
•
7th - 12th Grade
16 questions
四年级华文 课题16:国庆日记

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
M1-SMA Phase 3 Mandarin 23-24

Quiz
•
12th Grade
15 questions
荒野亂鬥

Quiz
•
1st Grade - Professio...
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Other
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Getting to know YOU icebreaker activity!

Quiz
•
6th - 12th Grade
6 questions
Secondary Safety Quiz

Lesson
•
9th - 12th Grade
13 questions
8th - Unit 1 Lesson 3

Quiz
•
9th - 12th Grade
28 questions
Ser vs estar

Quiz
•
9th - 12th Grade
21 questions
SPANISH GREETINGS REVIEW

Quiz
•
9th - 12th Grade
6 questions
PRIDE Always and Everywhere

Lesson
•
12th Grade
25 questions
ServSafe Foodhandler Part 3 Quiz

Quiz
•
9th - 12th Grade