Kỹ thuật điện tử - Tổ 1 - 12A7

Quiz
•
Science
•
9th - 12th Grade
•
Hard

Thư Trần
Used 1+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Câu 1: Kỹ thuật điện tử là gì?
A. Là ngành kỹ thuật nghiên cứu và áp dụng các vấn đề liên quan đến điện, điện tử và điện từ với nhiều chuyên ngành nhỏ như năng lượng, điện tử học, hệ thống điều khiển, xử lý tín hiệu, viễn thông.
B. là một ngành Khoa học kỹ thuật, ứng dụng các nguyên lý vật lý, kỹ thuật và khoa học vật liệu để thiết kế, phân tích, chế tạo và bảo dưỡng các loại máy móc và hệ thống cơ khí.
C. là ngành công nghiệp điều chế các kim loại từ quặng hoặc từ các nguyên liệu khác
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Câu 2: Kỹ thuật điện tử đảm nhiệm chức năng:
A. Điều khiển các quá trình sản xuất
B. Tự động hóa các quá trình sản xuất
C. A và B đều đúng
D. A và B đều sai
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Câu 3. Kĩ thuật số là:
A. Kĩ thuật vi xử lí
B. Máy tính điện tử
C. Cả A và B đều đúng
D. Đáp án khác
Answer explanation
Kĩ thuật số như: kĩ thuật vi xử lí, máy tính điện tử ra đời là cuộc cách mạng trong ngành kĩ thuật điện tử.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Câu 4. Linh kiện nào sau đây là linh kiện thụ động?
A. Điện trở
B. Điôt
C. Tranzito
D. Triac
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Câu 5. Linh kiện nào sau đây là linh kiện tích cực?
A. Tụ điện
B. Cuộn cảm
C. Tirixto
D. Cả 3 đáp án trên
Answer explanation
Tụ điện và cuộn cảm đều là linh kiện thụ động.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Câu 6: Có mấy cách phân loại điện trở?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Answer explanation
Điện trở được phân loại theo:
+ Công suất
+ Trị số
+ Đại lượng vật lí tác động lên điện trở.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Câu 7. Đơn vị của tụ điện là:
A. Ω
B. F
C. H
D. Cả 3 đáp án trên
Answer explanation
Tụ điện có đơn vị là Fara, kí hiệu là F
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
DÒNG ĐIỆN TRONG CHẤT KHÍ

Quiz
•
1st - 12th Grade
20 questions
CHỦ ĐỀ F: Cấu trúc rẽ nhánh

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Quizz_Python_Basic_If_Elif_Else

Quiz
•
9th Grade - University
15 questions
Ôn tập HK1 - VL12 - Part1

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Cuộc thi học tập suốt đời thời đại 4.0

Quiz
•
6th - 9th Grade
20 questions
ÔN TẬP HỌC KÌ 2 - KHTN 6 - 2122

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Kiểm tra công nghệ 12

Quiz
•
12th Grade
20 questions
ÔN TẬP CÂU LỆNH LẶP FOR VÀ WHILE

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Science
15 questions
Ecological Levels of Organization Quiz

Quiz
•
9th - 12th Grade
17 questions
Lab Safety

Interactive video
•
10th Grade
30 questions
Constant Velocity Review

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Biology Lab Safety Quiz

Quiz
•
9th - 12th Grade
34 questions
H Science Basics Quiz Review

Quiz
•
9th Grade
25 questions
Lab Safety Rules and Guidelines

Quiz
•
9th Grade
15 questions
Earth Vocab Quiz 1A

Quiz
•
10th Grade
40 questions
Environmental Science Pretest

Quiz
•
9th - 12th Grade