Ôn tập Tin 10 có hệ nhị phân

Quiz
•
Computers
•
1st Grade
•
Hard
Thuý Cao Thanh
Used 3+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đồ dùng được gọi là thông minh khi:
A. Có khả năng xử lí thông tin, kết nối với người dùng hoặc kết nối với các thiết bị khác, có thể hoạt động tương tác và tự chủ ở một mức độ nào đó.
B. Có thể tính toán.
C. Hoạt động theo một quy trình giống nhau.
D. Có sạc pin.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Doanh nghiệp số là:
A. Doanh nghiệp bán hàng qua mạng.
B. Doanh mạng có nhiều hệ thống máy tính.
C. Doanh nghiệp có doanh thu cao.
D. Doanh nghiệp ứng dụng công nghệ thông tin trong sản xuất, kinh doanh.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Y tế số là:
A. ứng dụng công nghệ thông tin trong điều trị cho bệnh nhân.
B. ứng dụng công nghệ thông tin để quản lí bệnh viện, bệnh nhân và quá trình điều trị với hồ sơ sức khoẻ, bệnh án hồ sơ.
D. ứng dụng công nghệ thông tin trong một khâu nào đó của bệnh viện.
C. thay thế phương thức quản lí trên giấy tờ bằng quản lí trên máy tính.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây là đúng khi nói về công ngiệp 4.0?
A. Công nghiệp 4.0 đề cập đến một giai đoạn mới trong cuộc cách mạng công nghiệp chủ yếu tập trung sản xuất thông minh trong các nhà máy thông minh.
B. Sản xuất tự động hóa và dựa vào máy tính và các thiết bị điện tử.
C. Phát minh ra động cơ hơi nước.
D. Phát minh và sử dụng điện.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây là sai?
A. Internet, máy tìm kiếm, mạng xã hội, trí tuệ nhân tạo làm thay đổi xã hội loài người.
B. Máy tính có tốc độ rất nhanh, lưu trữ dữ liệu lớn.
C. Máy tính không thể làm việc liên tục trong suốt 24 giờ.
D. Đơn vị đo thông tin nhỏ nhất là bit.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
11011+11101=?
A. 111010
B. 111000
C. 110111
D. 110000
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
13 cơ số 10 bằng nhiêu cơ số 2
1111
1100
1101
1110
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Hướng nghiệp 1 bài 1

Quiz
•
1st Grade
10 questions
KT 10

Quiz
•
1st Grade
13 questions
CHƯƠNG 3

Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
Ôn tập kì 1, lớp 3 môn Tin học

Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
BÀI 5. INTERNET

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
Khởi động đầu giờ - Ôn tập

Quiz
•
1st - 10th Grade
15 questions
Tin 7-CHU DE 1-BAI 1+2

Quiz
•
1st Grade - Professio...
10 questions
BÀI TẬP 2

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade