Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài tập biến mảng

Bài tập biến mảng

1st Grade - University

10 Qs

Rung chuông vàng _ CNTT K57

Rung chuông vàng _ CNTT K57

5th Grade - University

10 Qs

tiếng việt lớp 5

tiếng việt lớp 5

1st Grade - University

10 Qs

ÔN TẬP MỞ RỘNG VỐN TỪ GIỮA KÌ II

ÔN TẬP MỞ RỘNG VỐN TỪ GIỮA KÌ II

KG - University

20 Qs

Dân tộc thiểu số Việt Nam

Dân tộc thiểu số Việt Nam

University

15 Qs

ÔN HSK2 - BÀI 1,2

ÔN HSK2 - BÀI 1,2

University

20 Qs

ÔN TẬP CHỮ HÁN

ÔN TẬP CHỮ HÁN

University

10 Qs

NGÀY HỘI PHÁP LUẬT ( GV, PH)

NGÀY HỘI PHÁP LUẬT ( GV, PH)

12th Grade - University

20 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

Assessment

Quiz

Other

University

Medium

Created by

Quỳnh Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là "tốt, khỏe"?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là "tôi, tớ, mình"?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là "anh ấy, ông ấy"?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là "học sinh"?

老师

学生

留学生

爸妈

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là "xin lỗi"?

谢谢

不客气

对不起

没关系

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là "đừng khách khí/đừng khách sáo"?

谢谢

不客气

对不起

没关系

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là "Tiếng Trung"?

英语

越南语

俄语

汉语

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?