Hóa học

Hóa học

3rd Grade

41 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

kiểm tra hóa học kì 1

kiểm tra hóa học kì 1

3rd Grade

40 Qs

Cho một ngày không cp...

Cho một ngày không cp...

1st - 5th Grade

39 Qs

KT thử giữa kì 2 Hóa 9

KT thử giữa kì 2 Hóa 9

1st - 5th Grade

40 Qs

Kiểm tra học kì hóa 10

Kiểm tra học kì hóa 10

1st - 12th Grade

39 Qs

ôn tập hk1

ôn tập hk1

1st - 10th Grade

40 Qs

hóaaaaaaaaa

hóaaaaaaaaa

3rd Grade

40 Qs

AMIN-AMINOAXIT-PEPTIT-PROTEIN

AMIN-AMINOAXIT-PEPTIT-PROTEIN

1st - 3rd Grade

46 Qs

HKI ĐỀ KT cuối kì 1 HH 8 (hết phần tính theo CTHH)

HKI ĐỀ KT cuối kì 1 HH 8 (hết phần tính theo CTHH)

3rd Grade

40 Qs

Hóa học

Hóa học

Assessment

Quiz

Chemistry

3rd Grade

Medium

Created by

Thùy Ngô

Used 2+ times

FREE Resource

41 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Biểu diễn sự tạo thành ion nào sau đây đúng?

Na+ 1e → Na+

AI → AI3++3e

Cl2→2CI− + 2e.

O2+ 2e → 2O2−

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Liên kết hóa học là

sự kết hợp của các hạt cơ bản hình thành nguyên tử bền vững

sự kết hợp giữa các phân tử tạo thành chất bền vững

sự kết hợp giữa các nguyên tử tạo thành phân tử hay tinh thể bền vững

sự kết hợp của chất tạo thành vật thể bền vững

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thông tin nào sau đây không đúng về 20682Pb

Số đơn vị điện tích hạt nhân là 82

Số neutron là 124

Số khối là 206

Số proton và neutron là 82

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số electron và số proton trong ion NH4+

11 electron và 11 proton

11 electron vả 12 proton.

11 electron và 10 proton

10 electron và 11 proton

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số orbital trong các phân lớp s,p,d lần lượt bằng

1,2,4

3,5,7

1,3,5

1,2,3

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên tố X có Z= 17 . Electron lớp ngoài cùng của nnguyên tử nguyên tố X thuộc lớp

N

K

M

L

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên tử của nguyên tố M có số hiệu nguyên tử bằng 20. Cấu hình electron của ion M2+

1s22s22p63s23p64s1

1s22s22p63s23p64s2

1s22s22p63s23p63d1

1s22s22p63s23p6

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?