
Khởi Động

Quiz
•
English
•
University
•
Hard
Viên Huỳnh
Used 3+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Anh/ Chị hãy cho biết định nghĩa Thẻ tín dụng là gì ?
A. Là thẻ do VPB SMBC FC phát hành, cho phép chủ thẻ thực hiện giao dịch trong phạm vi hạn mức tín dụng đã được cấp theo thỏa thuận giữa chủ thẻ và VPB SMBC FC, bao gồm Thẻ vật lý và Thẻ phi vật lý
B. Là thẻ có chức năng như thẻ ATM khách hàng có thể dùng để rút tiền mặt trực tiếp tại trụ ATM hoặc tại quầy giao dịch trong Ngân hàng
C. Là thẻ dùng để chi tiêu, mua sắm trong hạn mức tín dụng được cấp nhưng không thể rút tiền mặt
D. Tất cả đều sai
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Anh/ Chị hãy cho biết định nghĩa Hạn mức thẻ tín dụng là gì?
A. Là số tiền tối thiểu Chủ thẻ có trách nhiệm thanh toán mỗi tháng cho VPB SMBC FC khi thẻ phát sinh Dư Nợ và được quy định trong Bảng sao kê
B. Là giới hạn số tiền tối thiểu VPB SMBC FC cấp cho Chủ thẻ để sử dụng, phù hợp với quy định của VPB SMBC FC từng thời kỳ và quy định của pháp luật
C. Là giới hạn số tiền tối đa VPB SMBC FC cấp cho Chủ thẻ để sử dụng, phù hợp với quy định của VPB SMBC FC từng thời kỳ và quy định của pháp luật
D. Tất cả đều sai
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Anh/ Chị hãy cho biết định nghĩa Dư nợ thẻ là gì?
A. Là số dư hạn mức còn lại khách hàng có thể chi tiêu, mua sắm
B. Là số dư các Giao dịch thẻ, Phí, Lãi, Thuế (nếu có) liên quan đến việc sử dụng Thẻ được liệt kê trong Bảng sao kê hàng tháng
C. Là số dư Nợ khách hàng bị vượt hạn mức tín dụng được cấp
D. Tất cả đều sai
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Anh/ Chị hãy cho biết định nghĩa Ngày sao kê là gì?
A. Là ngày VPB SMBC FC gửi thông báo chính xác các giao dịch thẻ của chủ thẻ, lãi, phí phát sinh, các điều chỉnh (nếu có) và số tiền tối thiểu phải trả của chủ thẻ
B. Là ngày đến hạn thanh toán dư nợ của kỳ sao kê
C. Là ngày thông báo số tiền tối thiểu phải trả của chủ thẻ
D. Tất cả đều đúng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Khái niệm nào sau đây là đúng về thuật ngữ Ngày đến hạn thanh toán (Due date)?
A. Là ngày cuối cùng mà Chủ thẻ phải thanh toán Số tiền thanh toán tối thiểu được ghi trên Bảng sao kê hàng tháng
B. Là ngày cuối cùng mà Chủ thẻ bắt buộc phải thanh toán toàn bộ dư nợ được ghi trên Bảng sao kê hàng tháng
C. Ngày cuối cùng chủ thẻ nhận thông báo về sô tiền cần thanh toán trong kỳ sao kê
D. Cả 3 đáp án trên đều đúng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Khái niệm nào sau đây là đúng về thuật ngữ số tiền thanh toán tối thiểu?
A. Là số tiền tối thiểu Chủ thẻ có trách nhiệm thanh toán mỗi tháng cho VPB SMBC FC khi thẻ phát sinh Dư nợ thẻ và được quy định trong Bảng sao kê
C. Là số tiền bao gồm gốc, lãi, phạt khách hàng buộc phải thanh toán hàng tháng
B. Là số tiền thấp nhất khách hàng cần phải thanh toán trong khả năng tài chính của khách hàng
D. Tất cả đều sai
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Anh/ Chị hãy cho biết công thức tính thời gian miễn lãi 45 ngày là công thức nào sau đây?
A. Thời gian miễn lãi 45 ngày = thời gian tối đa chốt sao kê 28 ngày + 17 ngày (thời gian ân hạn)
B. Thời gian miễn lãi 45 ngày = thời gian tối đa chốt sao kê 29 ngày + 16 ngày (thời gian ân hạn)
C. Thời gian miễn lãi 45 ngày = thời gian tối đa chốt sao kê 30 ngày + 15 ngày (thời gian ân hạn)
D. Thời gian miễn lãi 45 ngày = thời gian tối đa chốt sao kê 31 ngày + 14 ngày (thời gian ân hạn)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
G3- BAKNOTES

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
VIB Unitour 2025 - Thử thách ngôn ngữ 2

Quiz
•
University
5 questions
Ôn tập từ vựng

Quiz
•
6th Grade - University
10 questions
Everyday Objects

Quiz
•
University
15 questions
The Library Card Jerry

Quiz
•
5th Grade - University
10 questions
Evolve 2 Unit - 4 Quiz - 2

Quiz
•
University
10 questions
TRAVEL

Quiz
•
KG - University
10 questions
Business Culture Vocabulary Quiz

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade