Kiểm Tra Từ Vựng

Kiểm Tra Từ Vựng

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CNXH3

CNXH3

University

10 Qs

Thiết Kế KPP

Thiết Kế KPP

University

10 Qs

KIỂM TRA 15'

KIỂM TRA 15'

University

10 Qs

VÌ MẠNG XÃ HỘI BÌNH YÊN

VÌ MẠNG XÃ HỘI BÌNH YÊN

1st Grade - University

10 Qs

Nhóm 7 - Câu hỏi ôn tập Hợp đồng mua bán thương mại quốc tế

Nhóm 7 - Câu hỏi ôn tập Hợp đồng mua bán thương mại quốc tế

University

10 Qs

Học phần 4 - Thực hành tư duy tích cực trong tương tác trực tuyế

Học phần 4 - Thực hành tư duy tích cực trong tương tác trực tuyế

KG - Professional Development

10 Qs

Tập làm văn 5 - Luyện tập Tả cảnh (Tiết 1)

Tập làm văn 5 - Luyện tập Tả cảnh (Tiết 1)

KG - Professional Development

10 Qs

Bài kiểm tra thường xuyên môn Ngữ văn

Bài kiểm tra thường xuyên môn Ngữ văn

University

10 Qs

Kiểm Tra Từ Vựng

Kiểm Tra Từ Vựng

Assessment

Quiz

Other

University

Hard

Created by

Phương Như Châu Nguyễn

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

1) Nhìn hình và chọn nghĩa đúng

A. 이

B. 오

C. 일

D. 삼

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

2) Nhìn hình và chọn nghĩa đúng

A. 아이

B. 누구

C. 오이

D. 어디

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

3) Nhìn hình và chọn nghĩa đúng

A. 나무

B. 구두

C. 두부

D. 비누

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

4) 바다 nghĩa là?

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

5) 버스 nghĩa là?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

6) Chọn hình phù hợp với từ 모자

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

7) 지도 nghĩa là?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?